- Từ điển Anh - Việt
Selective cracking
Hóa học & vật liệu
cracking lựa chọn
Giải thích EN: A petroleum-refinery process that re-cracks gas oil from the fractionation column separately instead of mixing it with fresh feed in order to improve gas yield.Giải thích VN: Một quy trình lọc dầu mà cracking lại dầu khí từ ống phân đoạn tách riêng thay vì trộn nó với chất cấp mới nhằm tăng khả năng sinh khí ga.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Selective cracking process
quá trình cracking chọn lọc, -
Selective credit control
sự kiểm soát tín dụng có tính chọn lọc, -
Selective cryptographic session
phiên mã hóa có lựa chọn, -
Selective diffusion
sự khuếch tán chọn lọc, -
Selective digging
sự đào và phân loại (đất), -
Selective digit emitter
người chia phần, -
Selective distribution
sự phân phối có tính chọn lọc, -
Selective dump
sự kết xuất chọn lọc, sự xổ chọn lọc, -
Selective effect
tác dụng chọn lọc, -
Selective emission
sự phát xạ chọn lọc, sự phát xạ chọn lọc, -
Selective entrainer
chất đẩy chọn lọc, -
Selective erase
sự xóa chọn lọc, sự xóa có lựa chọn, -
Selective erosion
sự xói có chọn lọc, -
Selective evaporation
làm bay hơi chọn lọc, -
Selective extraction
chiết chọn lọc, trích ly chọn lọc, -
Selective fading
fadin chọn lọc, fađin chọn lọc, sự tắt âm chọn lọc, -
Selective fading effects
hiệu ứng fađinh chọn lọc, -
Selective feedback
hồi tiếp có chọn lọc, -
Selective fermentation
lên men chọn lọc, sự lên men chọn lọc, -
Selective fiscal action
chính sách tài chính có tính chọn lựa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.