- Từ điển Anh - Việt
Marketing
Nghe phát âmMục lục |
/'mɑ:kitiɳ/
Thông dụng
Danh từ
Sự tiếp thị
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
thương mại hóa
Xây dựng
phát thị
Kinh tế
đi chợ
đi mua hàng
nghiệp vụ bán hàng
thị trường học
- international marketing
- thị trường học quốc tế
- micro-marketing
- thị trường học vi mô
tiếp thị
Giải thích VN: Chuyển dịch hàng hóa và dịch vụ từ người cung cấp đến người tiêu thụ. Điều này bao hàm nguồn gốc sản phẩm, thiết kế, phát triển, phân phối, quảng cáo, kích thích (khuyến mãi), thông báo rộng rãi cũng như phân tích thị trường để biết rõ thị trường nào tương hợp.
- area marketing
- tiếp thị học khu vực
- brand marketing
- tiếp thị nhãn hiệu
- commodity marketing
- tiếp thị hàng hóa
- company marketing opportunity
- cơ hội tiếp thị của công ty
- concentrated marketing
- tiếp thị tập trung
- consumer marketing
- tiếp thị (những) sản phẩm tiêu dùng
- contractual vertical marketing system
- hệ thống tiếp thị hàng dọc theo hợp đồng
- cooperative marketing
- tiếp thị hợp tác (giữa một số người sản xuất)
- corporate marketing system
- hệ thống tiếp thị của công ty
- corporate vertical marketing system
- hệ thống tiếp thị hàng dọc của công ty
- cost of marketing
- chi phí tiếp thị
- counter marketing
- chiến dịch phản tiếp thị
- counter marketing
- cuộc vận động tiếp thị đối lập
- differentiated marketing
- sách lược tiếp thị phân biệt
- direct marketing
- tiếp thị trực tiếp
- ecological marketing concept
- quan niệm tiếp thị sinh thái
- export marketing
- tiếp thị xuất khẩu
- four P's of marketing
- bốn chữ P tiếp thị
- holistic marketing
- tiếp thị toàn diện
- hotel sales and marketing association
- hiệp hội quốc tế về tiếp thị và kinh doanh khách sạn
- incentive marketing
- tiếp thị khuyến khích
- industrial marketing research
- sự nghiên cứu tiếp thị công nghiệp
- integrated marketing
- tiếp thị tổng hợp
- interactive marketing
- tiếp thị qua lại
- international marketing
- tiếp thị quốc tế
- macro-marketing
- tiếp thị vĩ mô
- marketing activity
- hoạt động tiếp thị
- marketing agreement
- thỏa ước tiếp thị
- marketing analysis
- phân tích tiếp thị
- marketing analyst
- nhân viên phân tích tiếp thị
- marketing boards
- các ban tiếp thị
- marketing budget
- ngân sách tiếp thị
- marketing campaign
- chiến dịch tiếp thị
- marketing campaign
- cuộc vận động tiếp thị
- marketing cases
- những ca tiếp thị
- marketing chain
- dây chuyền tiếp thị
- marketing communications channel policy
- chính sách truyền thông tiếp thị
- marketing communications manager
- giám đốc truyền thông tiếp thị
- marketing communications mix
- hỗn hợp truyền thông tiếp thị
- marketing concept
- ý niệm tiếp thị
- marketing consultant
- cố vấn tiếp thị
- marketing control
- quản lý tiếp thị
- marketing controller
- người kiểm soát tiếp thị
- marketing controller
- viên kiểm tra tiếp thị
- marketing cost analysis
- phân tích phí tổn tiếp thị
- marketing costs
- phí tổn tiếp thị
- marketing delineation
- sự phác họa mục tiêu tiếp thị
- marketing department
- bộ phận tiếp thị
- marketing department
- phòng tiếp thị
- marketing drive
- nỗ lực tiếp thị
- marketing edict
- sắc lệnh tiếp thị
- marketing executive
- ủy viên điều hành tiếp thị
- marketing expert
- chuyên viên tiếp thị
- marketing for business achievement
- tiếp thị cho sự thành công của xí nghiệp
- marketing function
- chức năng của tiếp thị
- marketing information system
- hệ thống thông tin tiếp thị
- marketing intelligence
- thông tin tiếp thị
- marketing intelligence
- tình báo tiếp thị
- marketing law
- quy luật tiếp thị
- marketing logistics
- hậu cần tiếp thị
- marketing management
- ban giám đốc tiếp thị
- marketing management
- quản lý tiếp thị
- marketing manager
- ban giám đốc tiếp thị
- marketing manager
- giám đốc tiếp thị
- marketing manager
- quản lý tiếp thị
- marketing mix
- phối thức tiếp thị
- marketing mix
- tổ hợp tiếp thị
- marketing objectives
- các mục tiêu tiếp thị
- marketing orientation
- phương hướng tiếp thị
- marketing outline
- nét đại cương về tiếp thị
- marketing planning
- quy hoạch tiếp thị
- marketing policy
- chính sách tiếp thị
- marketing practices
- thực tiễn tiếp thị
- marketing program
- chương trình tiếp thị
- marketing research
- điều tra nghiên cứu tiếp thị
- marketing research
- điều nghiên tiếp thị
- marketing research firm
- công ty tư vấn tiếp thị
- marketing researcher
- nhân viên điều nghiên tiếp thị
- marketing seminar
- cuộc hội thảo về tiếp thị
- marketing seminar
- hội thảo về tiếp thị
- marketing services
- dịch vụ tiếp thị
- marketing specialist
- chuyên viên tiếp thị
- marketing strategy
- chiến lược tiếp thị
- marketing team
- đội tiếp thị
- marketing tools
- phương pháp tiếp thị
- mass marketing
- tiếp thị đại quy mô
- mass marketing
- tiếp thị hàng loạt
- micro-marketing
- tiếp thị vi mô
- multi-level marketing
- tiếp thị nhiều tầng
- multinational marketing management
- quản lý tiếp thị của công ty đa quốc gia
- neighborhood marketing theory
- thuyết tiếp thị vùng lân cận
- network marketing
- tiếp thị mạng lưới
- niche marketing
- tiếp thị chỗ khuyết
- non-differentiated marketing
- tiếp thị không phân biệt
- orderly marketing arrangement
- thỏa ước tiếp thị có trật tự
- prospect of marketing
- triển vọng tiếp thị
- qualitative marketing research
- sự nghiên cứu tiếp thị định tính
- quantitative marketing research
- nghiên cứu tiếp thị định lượng
- relationship marketing
- tiếp thị quan hệ
- social marketing
- tiếp thị (vì lợi ích) xã hội
- social marketing
- tiếp thị xã hội
- societal marketing
- tiếp thị (vì lợi ích) xã hội
- system of marketing
- hệ thống tiếp thị
- target marketing
- tiếp thị theo đối tượng tiêu dùng
- telephone marketing
- tiếp thị bằng điện thoại
- test marketing
- thử nghiệm tiếp thị
- undifferentiated marketing
- tiếp thị không phân biệt
việc khai thác thị trường
việc tiêu thụ hàng hóa ra thị trường
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Marketing Information System (MIS)
hệ thống quản lý thông tin marketing, -
Marketing activity
hoạt động tiếp thị, hoạt động tiêu thụ thị trường, -
Marketing agreement
thỏa ước tiếp thị, -
Marketing analysis
phân tích tiếp thị, -
Marketing analyst
nhân viên phân tích tiếp thị, -
Marketing and Sales Productivity (MSP)
năng suất tiếp thị và bán hàng, -
Marketing association
hội maketing, -
Marketing board
phòng quản lý tiêu thụ, ủy ban tiêu thụ, -
Marketing board (s)
ủy ban tiêu thụ, -
Marketing boards
các ban tiếp thị, những tổ chức marketing, -
Marketing budget
ngân sách tiếp thị, -
Marketing campaign
chiến dịch tiếp thị, cuộc vận động tiếp thị, -
Marketing cases
những ca tiếp thị, -
Marketing chain
dây chuyền tiếp thị, -
Marketing co-operative
hợp tác xã tiêu thụ, -
Marketing communications channel policy
chính sách truyền thông tiếp thị, -
Marketing communications manager
giám đốc truyền thông tiếp thị, -
Marketing communications mix
hỗn hợp truyền thông tiếp thị, -
Marketing concept
ý niệm tiếp thị, -
Marketing consultant
cố vấn tiếp thị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.