- Từ điển Anh - Việt
Sentinel
Nghe phát âmMục lục |
/´sentinəl/
Thông dụng
Danh từ
Lính gác, lính canh
Ngoại động từ
(thơ ca) đứng gác, đứng canh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) đặt lính gác
Chuyên ngành
Điện lạnh
ký hiệu báo (đầu cuối)
Kỹ thuật chung
cờ hiệu
dự phòng
dự trữ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- guard , keeper , lookout , picket , protector , watchman/woman , watchperson , sentry , ward , watch , patrol , perdue.associated word: cordon , soldier , vidette , watchman
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sentinel cell
tế bào cậncầu thận, -
Sentinel gland
hạch báo biến, -
Sentinel node
hạch báo hiệu, -
Sentinel value
giá trị canh, -
Sentry
/ ´sentri /, Danh từ: (quân sự) lính gác, sự canh gác, Từ đồng nghĩa:... -
Sentry-board
bục gác (trên tàu thuỷ), Danh từ: bục gác (trên tàu thuỷ), -
Sentry-box
/ ´sentri¸bɔks /, danh từ, chòi gác, -
Sentry-go
/ ´sentri¸gou /, danh từ, nhiệm vụ đi đi lại lại trong khi canh gác, -
Seotopic
(thuộc) dạ thị, -
Sepal
/ ´sepəl /, Danh từ: (thực vật học) đài hoa, Xây dựng: đài hoa,... -
Sepalably
tách được, -
Sepalant
cái phân tách, -
Sepaloid
/ ´si:pə¸lɔid /, Y học: dạng lá đài, -
Separability
/ ¸sepərə´biliti /, Danh từ: tính dễ tách, tính dễ phân ra, Toán & tin:... -
Separable
/ ´sepərəbl /, Tính từ: có thể tách rời được, có thể phân ra, Toán... -
Separable algebra
đại số (có thể) tách được, đại số tách được, -
Separable asset
tài sản có thể ly tán, -
Separable ball bearing
ổ bi tháo ra được, ổ bi tách rời được, -
Separable bearing
ổ tách rời được, ổ tháo được, -
Separable cost
phí tổn có thể tách ra,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.