- Từ điển Anh - Việt
Sentry
Nghe phát âmMục lục |
/´sentri/
Thông dụng
Danh từ
(quân sự) lính gác
- sentry duty
- phiên gác
Sự canh gác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sentry-board
bục gác (trên tàu thuỷ), Danh từ: bục gác (trên tàu thuỷ), -
Sentry-box
/ ´sentri¸bɔks /, danh từ, chòi gác, -
Sentry-go
/ ´sentri¸gou /, danh từ, nhiệm vụ đi đi lại lại trong khi canh gác, -
Seotopic
(thuộc) dạ thị, -
Sepal
/ ´sepəl /, Danh từ: (thực vật học) đài hoa, Xây dựng: đài hoa,... -
Sepalably
tách được, -
Sepalant
cái phân tách, -
Sepaloid
/ ´si:pə¸lɔid /, Y học: dạng lá đài, -
Separability
/ ¸sepərə´biliti /, Danh từ: tính dễ tách, tính dễ phân ra, Toán & tin:... -
Separable
/ ´sepərəbl /, Tính từ: có thể tách rời được, có thể phân ra, Toán... -
Separable algebra
đại số (có thể) tách được, đại số tách được, -
Separable asset
tài sản có thể ly tán, -
Separable ball bearing
ổ bi tháo ra được, ổ bi tách rời được, -
Separable bearing
ổ tách rời được, ổ tháo được, -
Separable cost
phí tổn có thể tách ra, -
Separable costs
những chi phí có thể phân lập, -
Separable equation
phương trình biến tách được, -
Separable extension
mở rộng tác động, mở rộng tách được, -
Separable group
nhóm tách được, -
Separable joint
mối ghep tháo được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.