- Từ điển Anh - Việt
Separation wall
Mục lục |
Xây dựng
tường cách ly
tường nhăn
vách ngăn (chia)
Kỹ thuật chung
tường ngăn
- staircase with middle separation wall
- cầu thang có tường ngăn giữa
vách (ngăn)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Separationanxiety
lo sợ phânly., -
Separatism
/ ´sepərə¸tizəm /, danh từ, chính sách phân lập, chính sách ly khai, Từ đồng nghĩa: noun, apartheid -
Separatist
/ ´sepərətist /, Danh từ: người theo chính sách phân lập, người theo chính sách ly khai, Từ... -
Separative
/ ´sepərətiv /, tính từ, phân ly, chia rẽ; phân cách, -
Separative effort
lực phân ly, -
Separative number
số tách, -
Separator
/ ´sepə¸reitə /, Danh từ: dụng cụ chia tách, thiết bị chia tách, người chia ra, người tách ra,... -
Separator-filter
bộ lọc tách, -
Separator bar
thanh ngăn cách, thanh phân cách, -
Separator bowl
thùng ly tâm, -
Separator character
ký tự ngăn cách, ký tự phân cách, is ( informationseparator character ), ký tự phân cách thông tin -
Separator oval blade, horizontal
Nghĩa chuyên nghành: lưỡi dáo hình ô van, bóc tách chiều ngang, -
Separator oval blade, vertical
Nghĩa chuyên nghành: lưỡi dáo hình ô van, bóc tách chiều dọc, -
Separator slime
cặn của máy tách, -
Separator string
chuỗi bộ cách ly, chuỗi bộ phân tích, -
Separator symbol
ký hiệu tách, dấu tách, -
Separator tank
thùng lắng trong, -
Separatorium
cái tách màng xương sọ ngoài, -
Separators
thẻ ngăn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.