- Từ điển Anh - Việt
Separation
Nghe phát âmMục lục |
/¸sepə´reiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự chia cắt, sự ngăn cách; tình trạng bị chia cắt, tình trạng bị ngăn cách
Sự phân ly; sự chia tay; sự ly thân
(pháp lý) sự biệt cư
Chuyên ngành
Toán & tin
sự tách, sự phân hoạch, sự chia
- separation of roots
- sự tách nghiệm
- separation of variables
- (giải tích ) sự tách biến
- amplitude separation
- (điều khiển học ) sự tách (theo) biên độ
- data separation
- (điều khiển học ) sự tách, tin tức
- frequency separation
- sự tách (theo) tần số
- harmonic separation
- sự tách điều hoà
- timing separation
- sự tách (theo) thời gian
- waveform separation
- (điều khiển học ) sự tách theo dạng sóng
Cơ - Điện tử
Sự chia tách, sự tách rời,sự tách biệt, khoảng an toàn
Hóa học & vật liệu
mức tách biệt
pht (sự) tách
sự tách
Giải thích EN: An operation that separates the feed into its components.
Giải thích VN: Một hoạt động tách vật liệu cấp thành các thành tố.
- centrifugal separation
- sự tách ly tâm
- dry separation
- sự tách khô
- electrolytic separation
- sự tách điện ly
- electrostatic separation
- sự tách tĩnh điện
- foam separation
- sự tách bọt
- gravity separation
- sự tách trọng lực
- heavy fluid separation
- sự tách bằng dung dịch nặng
- lateral separation
- sự tách ngang
- magnetic separation
- sự tách từ
- mechanical separation
- sự tách cơ học
- perpendicular separation
- sự tách thẳng đứng
- ply separation
- sự tách nếp gấp
sự tách (các thành phần)
Ô tô
sơn bị lắng
Xây dựng
sự phân cách
Kỹ thuật chung
khoảng cách
- channel separation
- khoảng cách các kênh
- channel separation
- khoảng cách tách kênh
- fire separation
- khoảng cách an toàn cháy
- geocentric angular separation
- khoảng cách góc địa tâm
- geocentric angular separation
- khoảng cách góc tâm địa cầu
- nominal angle of separation
- khoảng cách góc danh định
- nominal longitude separation
- khoảng cách kinh tuyến danh định
- separation between frequencies
- khoảng cách giữa các tần số
- topocentric angular separation
- khoảng cách góc tâm địa hình
- transmitter separation
- khoảng cách máy phát
khoảng tách
sự cách ly
sự chia cắt
sự độc lập hóa
sự ngăn cách
sự phân chia
sự phân tách
Giải thích EN: The segregation of solid particles by screening or phases, such as gas-liquid.
Giải thích VN: Việc phân tách của các chất cứng bởi sàng hay lệch pha.
- band separation
- sự phân tách dải băng
- manual separation
- sự phân tách thủ công
- path separation
- sự phân tách đường đi
- phase separation
- sự phân tách pha
- separation of carrier frequencies
- sự phân tách tần số sóng mang
- separation of losses
- sự phân tách tổn thất
- separation of the spectrum components
- sự phân tách thành phần phổ
sự phân ly
- electrolytic separation
- sự phân ly điện phân
- magnetic separation
- sự phân ly từ tính
- mechanical separation
- sự phân ly cơ khí
sự tách rời
sự tuyển
sự tuyển (quặng than)
sự tuyển chọn
sự tuyển quặng
tách
- air separation
- sự tách bằng không khí
- air separation
- sự tách không khí
- air separation chamber
- buồng tách (không) khí
- air separation plant
- máy tách bằng không khí
- air separation plant
- máy tách dùng khí nén
- air separation process
- quá trình tách (không) khí
- air separation unit
- bộ tách không khí
- amplitude separation
- sự tách (theo) biên độ
- amplitude separation
- tách theo biên độ
- band separation
- sự phân tách dải băng
- band separation
- sự tách dải
- band separation equipment
- máy phân tách dải băng
- barrier separation
- tách bằng thùng
- binary separation
- tách nhị phân
- Booster Separation Motors (BSM)
- các động cơ tách rời của tên lửa đẩy
- boundary layer separation
- sự tách lớp biên
- carrier-frequency separation
- sự tách biệt sóng mạng
- centrifugal separation
- sự tách ly tâm
- channel separation
- khoảng cách tách kênh
- channel separation
- độ tách kênh
- channel separation
- tách kênh
- chemical separation method
- phương pháp tách bằng hóa học
- chip separation surface
- mặt phẳng tách phoi
- cold gas separation
- tách khí ở nhiệt độ thấp
- color separation
- sự tách màu
- color separation filter
- bộ lọc tách màu
- color separation negative
- âm bản tách màu
- color separation overlay
- sự phủ tách màu
- colour separation
- sự tách màu
- colour separation filter
- bộ lọc tách màu
- colour separation negative
- âm bản tách màu
- colour separation overlay
- sự phủ tách màu
- composite separation
- sự tách ly hợp phần
- composite separation
- sự tách ly phức hợp
- copy separation
- sự tách bản sao
- copy separation
- tách bản sao
- cyclone separation
- sự tách kiểu xyclon
- data separation
- sự tách số liệu
- data separation
- tách dữ liệu
- differential separation
- tách vi phân
- directional separation filter
- bộ lọc tách định hướng
- dry separation
- sự tách khô
- electrolytic separation
- sự tách điện ly
- electrolytic separation
- tách điện phân
- electrostatic separation
- sự tách tĩnh điện
- electrostatic separation
- tách tĩnh điện
- elementary separation effect
- hiệu ứng tách cơ bản
- fission product separation
- tách sản vật phân hạch
- flow separation from surface
- sự tách dòng khỏi dòng chảy
- foam separation
- sự tách bọt
- four-color separation
- sự tách bốn màu
- four-colour separation
- sự tách bốn màu
- frequency separation
- sự tách (theo) tần số
- frequency separation
- sự tách kiểu dao động
- frequency separation
- sự tách tần số
- frequency separation
- sự tách theo tần số
- fringe separation
- sự tách vân (giao thoa)
- gas mixture cold separation
- sự tách khí ở nhiệt độ thấp
- gas mixture cold separation
- tách khí ở nhiệt độ thấp
- gas separation pipe
- ống tách khí
- gas separation plant
- hệ thống tách chất khí
- gas separation plant
- hệ thống tách khí
- gas separation plant
- thiết bị tách khí
- gas separation system
- hệ thống tách chất khí
- gas separation system
- thiết bị tách khí
- gravity separation
- sự tách trọng lực
- harmonic separation
- sự tách điều hòa
- harmonic separation
- tách điều hòa
- heavy fluid separation
- sự tách bằng dung dịch nặng
- in order to prevent separation
- để ngăn cản sự tách rời nhau
- isotope separation
- sự tách đồng vị
- isotope separation plant
- nhà máy tách chất đồng vị
- kinetic separation
- sự tách động
- laminar separation
- sự tách thành tầng
- lateral separation
- sự tách ngang
- level separation
- sự tách mức
- liquid separation vessel
- bình tách lỏng
- liquid separation vessel
- bộ tách lỏng
- liquid separator [separation vessel]
- bình tách lỏng
- low-temperature gas separation
- tách khí ở nhiệt độ thấp
- low-temperature gas separation plant
- trạm tách khí ở nhiệt độ thấp
- low-temperature gas separation system
- trạm tách khí ở nhiệt độ thấp
- low-temperature separation
- tách chất ở nhiệt độ thấp
- magnetic separation
- sự tách bằng từ tính
- magnetic separation
- sự tách từ
- manual separation
- sự phân tách thủ công
- mechanical separation
- sự tách cơ học
- membrane separation
- tách chất dùng màng
- mode separation
- sự tách kiểu dao động
- mode separation
- sự tách tần số
- oil aerosol separation
- thiết bị tách sol khí dầu
- oil separation
- sự tách dầu
- oil separation
- tách dầu
- oil separation reservoir
- bình (chứa để) tách dầu
- optimum separation point
- điểm tách cực đại
- particle separation
- sự tách hạt
- path separation
- sự phân tách đường đi
- perpendicular separation
- sự tách thẳng đứng
- phase separation
- sự phân tách pha
- ply separation
- sự tách lớp
- ply separation
- sự tách nếp gấp
- pulse separation
- sự tách xung
- scrap metal separation
- sự tách kim loại vụn
- secondary separation
- sự tách thứ cấp
- separation axioms
- các tiên đề tách
- separation by geometry
- sự tách bằng hình học
- separation circuit
- mạch tách
- separation constant
- hằng số tách
- separation effect
- hiệu ứng tách (pha hoặc hỗn hợp)
- separation energy
- năng lượng tách
- separation factor
- thừa số tách
- separation filter
- bộ lọc phân tách
- separation filter
- cái lọc tách
- separation into fibers
- sự tách (thành) sợi
- separation into fibers
- sự tách (thành) thớ
- separation maneuvre
- sự cơ động tách rời
- separation maneuvre
- sự vận động tách tầng
- separation motor
- động cơ tách
- separation of carbon
- sự tách carbon
- separation of carrier frequencies
- sự phân tách tần số sóng mang
- separation of losses
- sự phân tách tổn thất
- separation of roots
- sự tách nghiệm
- separation of the spectrum components
- sự phân tách thành phần phổ
- separation of variables
- sự tách biến
- separation of variables
- tách biến
- separation of variables
- tách biến (số)
- separation process
- quá trình tách
- separation proofs
- bản in thử tách màu
- separation surface
- mặt tách (phoi)
- separation theorem
- quy tắc tách
- signal-separation filter
- bộ lọc tách tín hiệu
- size separation
- tách theo cỡ
- source separation
- sự tách nguồn chất thải
- stereo separation
- sự tách stereo
- tar separation
- tách hắc ín
- timing separation
- sự tách (theo) thời gian
- turbulent separation
- sự tách chảy rối
- undercolor separation
- sự tách dưới màu
- uranium isotope separation plant
- thiết bị tách đồng vị urani
- vapor-liquid separation
- tách chất lỏng -khí
- waveform separation
- sự tách theo dạng sóng
- word separation
- tách theo từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- break , dedomiciling , departure , detachment , disconnection , disengagement , disjunction , disrelation , dissociation , dissolution , disunion , division , divorce , divorcement , embarkation , estrangement , farewell , gap , leave-taking * , parting , parting of the ways , partition , pffft , rift , rupture , segregation , severance , split , split-up , disjuncture , disseverance , disseverment , uncoupling , differentiation , discrimination , insulation , sequestration , interspace , interstice , interval , analysis , apartheid , breakup , decomposition , deglutination , demarcation , discharge , disintegration , distance , fracture , gulf , isolation , schism , wall
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Separation allowance
Thành Ngữ:, separation allowance, phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con -
Separation anxiety
lo sợ phân ly, lo sợ phân ly., -
Separation axioms
các tiên đề tách, -
Separation between frequencies
khoảng cách giữa các tần số, -
Separation by geometry
sự tách bằng hình học, -
Separation chamber
phòng tách lọc, -
Separation circuit
mạch phân chia, mạch tách, -
Separation constant
hằng số tách, -
Separation density
mật độ tuyển, -
Separation effect
hiệu ứng tách (pha hoặc hỗn hợp), hiệu ứng phân ly, -
Separation energy
năng lượng tách, -
Separation engine
động cơ của hệ thống phân tách, -
Separation factor
hệ số phân ly, thừa số tách, -
Separation filter
cái lọc tách, bộ lọc phân rẽ, bộ lọc phân tách, -
Separation for disability
sự thôi việc vì tán phế, sự thôi việc vì tàn phế, -
Separation from service
sự kết thúc dịch vụ, sự thôi việc, -
Separation into fibers
sự tách (thành) sợi, sự tách (thành) thớ, -
Separation joint
khe phân cách, -
Separation layer
lớp ngăn cách, lớp ngăn cách, lớp phân ly, -
Separation line
đường cắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.