- Từ điển Anh - Việt
Separator
Nghe phát âm/´sepə¸reitə/
Thông dụng
Danh từ
Dụng cụ chia tách, thiết bị chia tách
Người chia ra, người tách ra
Máy gạn kem
Máy tách; chất tách
- frequency separator
- máy tách tần số
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Vòng cách (ổ lăn), bộ phận ngăn cách, thiết bịchia tách
Cơ khí & công trình
ống phân ly
vòng ngăn
Hóa học & vật liệu
thiết bị tuyển
Ô tô
tấm cách điện (ắc quy)
Toán & tin
ký hiệu ngăn cách
dấu ngăn cách
dấu phân cách
Giải thích VN: Một mã ký tự, như dấu rỗng, dấu tab, hoặc dấu phẩy, dùng để đánh dấu chỗ kết thúc của một đoạn trong lệnh và bắt đầu một đoạn khác. Các dấu tách cũng được dùng để phân tách dữ liệu đưa vào các trường và các bản ghi, khi bạn muốn xuất cảng hoặc nhập cảng dữ liệu theo một khuôn thức cơ sở dữ liệu.
dụng cụ ngăn cách
thiết bị ngăn cách
tấm cách thanh giằng
Xây dựng
bộ phân ly
máy chọn quặng
- slime separator
- máy chọn quặng nghiền nhỏ (sau khi tách khỏi cát)
thiết bị cách ly
tấm cách
Điện tử & viễn thông
bộ cách ly
Điện
bộ phân li
Điện lạnh
máy (phân) tách
tấm phân tách (ở acquy)
Điện
vặt ngăn cách
Kỹ thuật chung
bẫy tách
bộ chia
- cylindrical separator
- bộ chia hình trụ
bộ phận chia chọn
bộ phân tích
- separator string
- chuỗi bộ phân tích
bộ tách
Giải thích EN: 1. a machine that divides materials with different specific gravities.a machine that divides materials with different specific gravities.2. a device that intercepts moisture and condensation before steam reaches the turbines in a power plant.a device that intercepts moisture and condensation before steam reaches the turbines in a power plant.Giải thích VN: 1. một cái máy dùng để chia các vật liệu có các tỷ trọng riêng 2. một thiết bị dùng để chắn hơi nước và ngưng tụ hơi trước khi hơi nước tới tua bin trong một trạm phát điện.
- air separator
- bộ tách dùng không khí
- air separator
- bộ tách không khí
- amplitude separator
- bộ tách (theo) biên độ
- batch separator
- bộ tách lô
- block separator
- bộ tách khối
- burst separator
- bộ tách chớp màu
- corner separator
- bộ tách góc (giấy)
- impulse separator
- bộ tách xung
- inertial dust separator
- bộ tách bụi (kiểu) quán tính
- information separator
- bộ tách thông tin
- liquid separator
- bộ tách lỏng
- low-side liquid separator
- bộ tách lỏng phía hạ áp
- magnetic separator
- bộ tách từ
- magnetic separator
- bộ tách từ tính
- moisture separator
- bộ tách ẩm
- panel area separator
- bộ tách vùng panen
- pulse interference separator and blanker
- bộ tách và xóa nhiễu xung
- pulse separator
- bộ tách xung
- sparking plug cable or loom separator
- bộ tách bóng hay cáp bugi
- steam separator
- bộ tách hơi nước
- sync separator
- bộ tách đồng bộ
ký tự phân cách
- IS (informationseparator character)
- ký tự phân cách thông tin
dải phân cách
dấu tách
Giải thích VN: Một mã ký tự, như dấu rỗng, dấu tab, hoặc dấu phẩy, dùng để đánh dấu chỗ kết thúc của một đoạn trong lệnh và bắt đầu một đoạn khác. Các dấu tách cũng được dùng để phân tách dữ liệu đưa vào các trường và các bản ghi, khi bạn muốn xuất cảng hoặc nhập cảng dữ liệu theo một khuôn thức cơ sở dữ liệu.
- argument separator
- dấu tách đối số
- block separator
- dấu tách khối
- column separator
- dấu tách cột
- corner separator
- dấu tách góc
- corner separator
- dấu tách móc
- data item separator
- dấu tách mục dữ liệu
- field separator
- dấu tách trường
- file separator
- dấu tách tệp
- file separator (FS)
- dấu tách tập tin
- file separator character (PS)
- dấu tách tập tin
- FS (fileseparator or file separator character)
- dấu tách tập tin
- IGS (interchangegroup separator)
- dấu tách nhóm hoán đổi
- information separator
- dấu tách thông tin
- interchange group separator (IGS)
- dấu tách nhóm hoán đổi
- interchange record separator (IRS)
- dấu tách bản ghi nhóm hoán đổi
- IRS (interchangerecord separator)
- dấu tách bản ghi hoán đổi
- panel area separator
- dấu tách vùng bảng
- pathname separator ological
- dấu tách tên đường dẫn
- record separator
- dấu tách bản ghi
- record separator (RS)
- dấu tách bản ghi
- RS (recordseparator character)
- dấu tách mẩu tin
- RS (recordseparator)
- dấu tách bản ghi
- word separator
- dấu tách từ
dấu phân tách
đệm
dụng cụ tách
- oil separator
- dụng cụ tách dầu
lọc
máy phân ly
- centrifugal separator
- máy phân ly ly tâm
- electromagnetic swarf separator
- máy phân ly phoi điện từ
- electrostatic separator
- máy phân ly tĩnh điện
- gas and oil separator
- máy phân ly dầu khí
- gas separator
- máy phân ly khí
- magnetic separator
- máy phân ly từ tính
- sand separator
- máy phân ly cát
- steam separator
- máy phân ly hơi
máy sàng
máy tách
- air separator
- máy tách bằng không khí
- air separator
- máy tách dùng khí nén
- centrifugal separator
- máy tách ly tâm
- cream separator
- máy tách váng sữa
- cyclone separator
- máy tách kiểu xoáy
- cyclone separator
- máy tách kiểu xyclon
- dust separator
- máy tách bụi
- electric separator
- máy tách điện
- electrostatic separator
- máy tách tĩnh điện
- gravity separator
- máy tách kiểu trọng lực
- gravity separator
- máy tách trọng lực
- high capacity separator
- máy tách ly khối lượng lớn
- humidity separator
- máy tách ẩm
- inertial separator
- máy tách bằng quán tính
- inertial separator
- máy tách quán tính
- isotope separator
- máy tách (chất) đồng vị
- steam separator
- máy tách hơi nước
- swarf separator
- máy tách dầu khỏi phoi
- Wetherill separator
- máy tách Wetherill
thanh giằng
thiết bị làm sạch
thiết bị tách
- air separator
- thiết bị tách không khí
- ballistic separator
- thiết bị tách đạn
- batch separator
- thiết bị tách bó
- centrifugal oil separator
- thiết bị tách dầu ly tâm
- centrifugal separator
- thiết bị tách ly tâm
- corner separator
- thiết bị tách góc (giấy)
- cutting oil separator
- thiết bị tách dầu cắt
- dust separator
- thiết bị tách bụi
- entrainment separator
- thiết bị tách cuối
- grease separator
- thiết bị tách dầu mỡ
- maBet separator
- thiết bị tách từ
- oil separator
- thiết bị tách dầu (nhớt)
- tar separator
- thiết bị tách guđron
- tar separator
- thiết bị tách nhựa than
- water separator
- thiết bị tách nước
thiết bị tinh chế
tấm cách điện
vòng cách
- cone separator
- vòng cách hình côn
Kinh tế
rây
sàng
thiết bị phân loại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Separator-filter
bộ lọc tách, -
Separator bar
thanh ngăn cách, thanh phân cách, -
Separator bowl
thùng ly tâm, -
Separator character
ký tự ngăn cách, ký tự phân cách, is ( informationseparator character ), ký tự phân cách thông tin -
Separator oval blade, horizontal
Nghĩa chuyên nghành: lưỡi dáo hình ô van, bóc tách chiều ngang, -
Separator oval blade, vertical
Nghĩa chuyên nghành: lưỡi dáo hình ô van, bóc tách chiều dọc, -
Separator slime
cặn của máy tách, -
Separator string
chuỗi bộ cách ly, chuỗi bộ phân tích, -
Separator symbol
ký hiệu tách, dấu tách, -
Separator tank
thùng lắng trong, -
Separatorium
cái tách màng xương sọ ngoài, -
Separators
thẻ ngăn, -
Separatory drum
trống phân ly, trống tách, -
Separatory funnel
phễu (chiết) tách, -
Separatrix
/ ´sepə¸reitriks /, Toán & tin: cái tách, dấu phẩy (tách số), -
Separing grader
máy san cạp đất, -
Sepatrix
đường cong sepatrix, -
Sepedogenesis
(sự) gâynhiễm khuẩn,gây nhiễm trùng, -
Sepedon
nhiễm khuẩn, nhiễm trùng, -
Sepedonogenesis
(sự) gâynhiễm khuẩn, gây nhiễm trùng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.