- Từ điển Anh - Việt
Severse
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Nghiêm khắc; nghiêm nghị
Khốc liệt, dữ dội, gay go, ác liệt
- severse weather
- thời tiết khắc nghiệt
- severse pain
- sự đau đớn dữ dội
- severse test
- cuộc thử thách gay go
- severse competition
- sự cạnh tranh ác liệt
Mộc mạc, giản dị
Châm biếm, mỉa mai
- severse remarks
- những lời nhận xét châm biếm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Severy
/ ´sevəri /, Danh từ: (kiến trúc) trần nhà hình vòm, -
Severy bay
nhịp vòm, -
Seville orange
danh từ, cam đắng (để làm mứt), -
Sevin
xevin, -
Sevum
mỡ rắn(cừu ), -
Sew
/ soʊ /, Nội động từ sewed, .sewn (hoặc) sewed: may, khâu, Ngoại động từ:... -
Sewage
/ ´sju:idʒ /, Danh từ: chất thải; nước cống, rác cống, Ngoại động từ:... -
Sewage-farm
/ ´sju:idʒ¸fa:m /, danh từ, nơi xử lý chất thải (đặc biệt để sử dụng làm phân bón), trại bón bằng nước cống, trại... -
Sewage (water)
nước thải, clarified sewage water, nước thải đã lắng trong, industrial sewage water, nước thải công nghiệp, industrial sewage water,... -
Sewage aeration
sự thổi khí nước thải, sự thông khí nước thải, -
Sewage analysis
sự phân tích nước thải, phân tích nước thải, -
Sewage burying
nơi vùi nước thải, -
Sewage catch basin
lưu vực thoát nước, -
Sewage chlorination
sự sát trùng nước cống bằng clo, -
Sewage clarification
sự lắng trong nước thải, -
Sewage collection and treatment
xử lý nước cống, -
Sewage collector tank
bể thu nước thải, -
Sewage composition
thành phần nước thải, -
Sewage conduit
ống dẫn nước thải, ống tháo nước, ống thoát nước, ống tiêu nước, -
Sewage deposits drying
sự hút ẩm chất kết tủa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.