- Từ điển Anh - Việt
Pain
Nghe phát âmMục lục |
/pein/
Thông dụng
Danh từ
Sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần)
( số nhiều) sự đau đẻ
( số nhiều) nỗi khó nhọc công sức
Người, vật làm phiền, quấy rầy (ai)
Hình phạt
- pains and penalties
- các hình phạt
- on (under) pain of death
- sẽ bị xử tử, sẽ bị tội chết (nếu vi phạm cái gì...)
- on/under pain/penalty of something
- có nguy cơ chịu hình phạt nào đó
- to be at the pains of doing something
- chịu thương chịu khó làm cái gì
- to give someone a pain in the neck
- quấy rầy ai, chọc tức ai
- a pain in the neck
- cái của nợ
Ngoại động từ
Làm đau đớn, gây đau khổ (cho ai)
Nội động từ
Đau nhức, đau đớn
Chuyên ngành
Xây dựng
nhức
Y học
đau
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ache , affliction , agony , burn , catch , convulsion , cramp , crick , discomfort , distress , fever , gripe , hurt , illness , injury , irritation , laceration , malady , misery , pang , paroxysm , prick , sickness , smarting , soreness , spasm , sting , stitch , strain , tenderness , throb , throe , tingle , torment , torture , trouble , twinge , wound , anguish , anxiety , bitterness , despondency , grief , heartache , malaise , martyrdom , rack , sadness , shock , suffering , travail , tribulation , woe , worry , wretchedness , aggravation , annoyance , bore , bother , drag , effort , exertion , nuisance , pest , vexation , prickle , smart , stab , care , carefulness , fastidiousness , meticulousness , painstaking , punctiliousness , scrupulousness , endeavor , striving , struggle , while , trial , colic , dolor , dysphoria , excruciation , gripes , lancination , neuralgia , pangs , penalty , penance , punishment , purgatory , qualm , throes , wormwood
verb
- ache , afflict , aggrieve , agonize , ail , anguish , annoy , bite , chafe , chasten , constrain , convulse , cut to the quick , discomfort , disquiet , distress , exasperate , excruciate , gall , grieve , gripe , harass , harm , harrow , hit where one lives , hurt , inflame , injure , irk , irritate , nick , prick , punish , rack , rile , sadden , smart , sting , strain , stress , suffer , throb , tingle , torment , torture , upset , vex , worry , wound , pang , twinge , affliction , agony , bother , cramp , crick , grief , heartache , injury , irritation , malaise , nuisance , pest , punishment , soreness , suffering , travail , trouble , unhappiness
Từ trái nghĩa
noun
- comfort , good health , health , well-being , cheer , happiness , joy , pleasure , irritation , ease , relief , solace.
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pain-killer
/ 'pein,kilə /, danh từ, thuốc giảm đau, she's on pain-killers, bà ta đang uống thuốc giảm đau, -
Pain base
lớp sơn lót, -
Pain sense
giác quan đau, -
Pain spot
điểm đau, -
Pain threshold
ngưỡng đau, -
Pained
/ peind /, tính từ, Đau đớn, đau khổ, phiền lòng, to look pained, trông có vẻ đau đớn, trông có vẻ đau khổ -
Painful
/ 'peinful /, Tính từ: Đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ, vất vả, khó nhọc, chán... -
Painfully
/ 'peinfuli /, Phó từ: Đau đớn, đau khổ, buồn phiền, bối rối, khó khăn, her thumb is painfully swollen,... -
Painfulness
/ 'peinfulnis /, danh từ, sự đau đớn, sự đau khổ; sự gây ra đau đớn, sự làm đau khổ, sự buồn phiền, sự bối rối, sự... -
Paining
/ 'peiniɳ /, XEM pain:, -
Painkillers
thuốc giảm đau, -
Painless
/ 'peinlis /, Tính từ: không đau đớn, không buồn đau, a painless injection, một mũi tiêm không đau -
Painlessly
/ 'peinlisli /, Phó từ: không đau đớn, không buồn đau, -
Painlessness
/ 'peinlisnis /, danh từ, sự không đau đớn, sự không buồn đau, -
Pains
/ peinz /, Danh từ: (số nhiều của) pain, be at pains to do something, rất chú ý, đặc biệt cố gắng,... -
Painsense
giác quanđau, -
Painspot
điểm đau, -
Painstaker
Danh từ: ( số nhiều của) pain, be at pains to do something, rất chú ý, đặc biệt cố gắng, be a fool... -
Painstaking
/ 'peinz,teikiɳ /, Tính từ: chịu khó, cần cù; cẩn thận, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.