- Từ điển Anh - Việt
Shaggy
Nghe phát âmMục lục |
/ʃægi/
Thông dụng
Tính từ
Bờm xờm, lộn xộn
Có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang
Có cành tua tủa
Đầu tóc râu ria bờm xờm (người)
- shaggy hair
- tóc bờm xờm
(thực vật học) có lông tơ dài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- furry , hirsute , long-haired , ragged , rough , ruffled , rugged , uncombed , unshorn , bushy , comate , fuzzy , hairy , scrubby , straggly , unkempt , whiskered , woolly
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shaggy-dog story
Danh từ: chuyện dây cà ra dây muống nhạt nhẽo (câu chuyện cười dài dòng, rời rạc, (thường)... -
Shaggy chorion
màng đệm lông, -
Shaggy pericardium
màng ngoài tim bờm sờm, -
Shagreen
/ ʃæ´gri:n /, Danh từ: da sargin, da sống nhuộm lục, da cá mập (dùng để đánh bóng đồ vật),... -
Shah
/ ʃa: /, Danh từ: vua ba-tư, sa (người thống trị nước iran trước đây), -
Shahdom
Danh từ: Địa vị quốc vương iran, -
Shakable
Tính từ: có thể lung lay được, có thể lay chuyển được, -
Shake
/ ʃeik /, Danh từ: sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, ( the shakes) (thông tục) cơn rung rẩy, (thông... -
Shake-ont
sự cắt bớt số nhân viên, sự đào thải những người buôn chứng khoán loại nhỏ, việc cải tổ nhân sự, -
Shake-out
/ ´ʃeik¸aut /, như shake-up, Cơ - Điện tử: sự lắc khuôn (để tách vậtđúc), Cơ... -
Shake-out sand
cát làm khuôn đã dùng, -
Shake-out screen
cái sàng rung, -
Shake-proof
(adj) chịu rung, rung [chống rung], Tính từ: chịu rung, -
Shake-proof washer
vòng đệm phòng lỏng, vòngđệm chịu rung, -
Shake-table test
bàn thử dao động, -
Shake-up
/ ´ʃeik¸ʌp /, Danh từ: cú thúc (để ra khỏi tình trạng lề mề trì trệ), (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
Shake conveyor
băng chuyển rung, băng tải lắc, -
Shake culture
nuôi cấy lắc, -
Shake method
phương pháp rung, -
Shake out
quay ly tâm mẫu dầu (lấy đá vụn ra khỏi bùn khoan),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.