- Từ điển Anh - Việt
Shilling
Nghe phát âmMục lục |
/'ʃiliɳ/
Thông dụng
Danh từ
(đồng) si-ling (đồng tiền Anh có giá trị 12 penni cổ cho đến 1971); một phần hai mươi của đồng pao
Đơn vị tiền tệ cơ bản ở Kenya, Uganda và Tanzania; 100 xu
Chuyên ngành
Kinh tế
đồng si-linh
- Tanzania shilling
- đồng si-linh của Tan-đa-ni-a (= 100 cent)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shilly-shally
/ ´ʃili¸ʃæli /, Danh từ: sự trù trừ, sự do dự, sự lưỡng lự, Nội... -
Shilly-shallyer
Danh từ: người hay trù trừ, người hay do dự, người không kiên quyết, người hay lưỡng lự,... -
Shilpit
/ ´ʃilpit /, tính từ, ( scotland) đói; bệnh hoạn, -
Shily
như shyly, -
Shim
/ ʃim /, Danh từ: miếng chêm, miếng chèn, Ngoại động từ: chêm, chèn,... -
Shim, Adjustment
căn đệm điều chỉnh, -
Shim, Expansion
căn đệm điều chỉnh, -
Shim, Rail
căn đệm ray, -
Shim assembly
phần tử điều chỉnh, -
Shim element
phần tử điều chỉnh, -
Shim rod
thanh điều chỉnh, shim rod bank, dãy thanh điều chỉnh -
Shim rod bank
dãy thanh điều chỉnh, -
Shim safety rod
thanh điều chỉnh an toàn, shim safety rod suspension, hệ treo thanh điều chỉnh an toàn -
Shim safety rod suspension
hệ treo thanh điều chỉnh an toàn, -
Shimmed
, -
Shimmer
/ 'ʃimə /, Danh từ: Ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linh, Nội động từ:... -
Shimmery
Tính từ: lung linh; thấp thoáng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.