Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shimmer

Nghe phát âm

Mục lục

/'ʃimə/

Thông dụng

Danh từ

Ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linh
the shimmer of pearls
ánh lung linh của những viên ngọc trai

Nội động từ

Toả sáng lờ mờ; lung linh
moonlight shimmering on the lake
ánh trăng lung linh trên mặt hồ

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

cái cào giữ xỉ (khi rót kim loại)
gậy thảo xỉ

Điện tử & viễn thông

ánh sáng nhấp nháy (khí quyển)

Kỹ thuật chung

nhấp nháy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blinking , coruscation , diffused light , flash , glimmer , glint , glisten , glitter , gloss , glow , incandescence , iridescence , luster , phosphorescence , scintillation , sheen , spangle , spark , sparkle , twinkle , glister
verb
blaze , coruscate , dance , flare , flash , gleam , glint , glow , jiggle , phosphoresce , scintillate , shimmy , shine , sparkle , twinkle , glance , glimmer , glisten , glister , glitter , spangle , wink , blink , flicker , flutter

Từ trái nghĩa

noun
dullness

Xem thêm các từ khác

  • Shimmery

    Tính từ: lung linh; thấp thoáng,
  • Shimming

    miếng nêm, miếng chèn, sự chêm, sự chèn, sự đặt tấm đệm, sự đóng chêm,
  • Shimming motion

    chuyển động lắc ngang-xô dọc,
  • Shimming rod

    thanh bù,
  • Shimmy

    / ´ʃimi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) điệu nhảy simmi, sự rung bánh xe trước, Nội...
  • Shimstock

    vật liệu đệm,
  • Shin

    / ʃin /, Danh từ: cẳng chân, ống quyển, Nội động từ: ( + up/down)...
  • Shin-bone

    / ´ʃin¸boun /, danh từ, (giải phẫu) xương chày, xương ống chân (như) tibia,
  • Shin-guard

    như shin-pad,
  • Shin-pad

    Danh từ: nẹp ống chân (tấm đệm mang trước xương ống chân để bảo vệ khi chơi bóng đá..),...
  • Shin-so pile

    cọc kiểu shin-so (nhật bản),
  • Shin bone

    xương chày,
  • Shin guard

    phần bảo vệ ống chân,
  • Shinbone

    xương chảy, xương chày,
  • Shindig

    / ´ʃindig /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điệu nhảy sinđich, (thông tục) cuộc liên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top