- Từ điển Anh - Việt
Slavery
Nghe phát âmMục lục |
/'slævəri/
Thông dụng
Danh từ
Cảnh nô lệ; sự nô lệ; tình trạng nô lệ
Sự chiếm hữu nô lệ; chế độ chiếm hữu nô lệ
Sự lao động vất vả; công việc cực nhọc, công việc được trả công rẻ mạt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bondage , bullwork , captivity , chains* constraint , drudge , drudgery , enslavement , enthrallment , feudalism , grind , helotry , indenture , labor , menial labor , moil , peonage , restraint , serfdom , serfhood , servitude , subjection , subjugation , thrall , thralldom , toil , vassalage , work , servileness , servility , villeinage , yoke , bond service , helotism , inthrallment
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Slavey
/ ´slævi /, Danh từ: (từ lóng) người đầy tớ gái (ở quán trọ), -
Slavic
/ ´sla:vik /, như slavonic, -
Slavicist
Danh từ: chuyên gia ngôn ngữ, văn học xlavôni, -
Slaving
, -
Slavish
/ ´sleiviʃ /, Tính từ: (thuộc) nô lệ, như nô lệ; có tính chất nô lệ, không có tính sáng tạo,... -
Slavishly
Phó từ: nô lệ, hèn hạ, mù quáng, -
Slavishness
/ ´sleiviʃnis /, danh từ, tính chất nô lệ, tính chất khúm núm, tính chất đê tiện, tính chất mù quáng (sự bắt chước),... -
Slavism
/ ´sla:vizəm /, danh từ, tính chất xlavơ, -
Slavocracy
/ slei´vɔkrəsi /, danh từ, thuyết bệnh vực chế độ nô lệ, -
Slavonian
/ slə´vouniən /, tính từ, (thuộc) ngôn ngữ xla-vơ, (thuộc) chủng tộc xla-vơ, danh từ, người vùng xla-vô-ni, -
Slavonic
/ slə´vɔnik /, Tính từ: (thuộc) ngôn ngữ xla-vơ ( slavic), Danh từ:... -
Slavonise
Hình Thái Từ:, -
Slavonize
Ngoại động từ: xla-vơ hoá, Hình Thái Từ:, -
Slavophil
Tính từ: thân xla-vơ, -
Slavophile
/ ´sla:vou¸fil /, tính từ, thân xla-vơ, -
Slavophobe
/ ´sla:vou¸foub /, danh từ, bài xla-vơ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.