- Từ điển Anh - Việt
Snag
Nghe phát âmMục lục |
/snæg/
Thông dụng
Danh từ
Chân răng gãy
Gốc cây gãy ngang
Đầu mấu thò ra (như) của cành cây gãy...
Cừ (cọc gỗ, cọc đá cắm ở lòng sông, ở biển để ngăn tàu bè)
Vết toạc, vết thủng (do móc phải đầu mấu cành cây gãy...)
(nghĩa bóng) sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ
Ngoại động từ
Làm thủng, làm rách; làm vướng cọc, làm toạc
Va (tàu) vào cừ, đụng (tàu) vào cừ
Nhổ hết cừ (ở một triền sông)
Đánh gốc (cây)
Phát hết các mấu cành gãy (trên thân cây)
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
bạt rìa xờm (bằng đá mài)
mài thô
Xây dựng
đánh gốc
gốc cây gãy ngang
va vào cừ
Điện
nhánh lèo
Kỹ thuật chung
khuyết tật
gia công thô
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bar , barrier , blockade , brake , bug * , catch , catch-22 , clog , crimp , cropper , crunch , curb , difficulty , disadvantage , drag * , drawback , fix * , glitch , hamper , hitch , holdup * , hole * , hurdle , impediment , inconvenience , knot , obstacle , obstruction , pickle * , problem , puzzler , scrape , spot , stumbling block , the rub , tight spot , barricade , block , blockage , hindrance , stop , traverse , wall , rub
verb
- hole , nail , rip , run into , tear , barrier , branch , catch , complication , damage , difficulty , drawback , fly in the ointment , glitch , hamper , hazard , hinder , hindrance , hitch , hurdle , impediment , knot , obstacle , obstruction , pickle , problem , spot , stump , tree
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Snag-boat
/ ´snæg¸bout /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) tàu để nhổ cây, cừ (trên sông), -
Snagged
/ snægd /, Tính từ: có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch), có nhiều trở ngại bất trắc,Snagged-tooth
Danh từ: răng khểnh, răng gãy, răng sứt,Snagging
Danh từ: sự bạt mấu; đẽo mấu,Snagging grinding machine
máy mài phá,Snaggle-tooth
Danh từ: răng mọc chìa, răng khểnh, răng sứt,Snaggle-toothed
Tính từ: có răng khểnh, có răng gãy, có răng sứt,Snaggy
/ ´snægi /, như snagged, Xây dựng: có cắm cừ, có nhiều cừ,Snags
,Snail
/ sneil /, Danh từ: con ốc sên, người chậm như sên, Nội động từ:...Snail's
,Snail's pace
Danh từ: sự tiến triển chậm như rùa,Snail-cased
Tính từ: chậm như sên,Snail-pace
Danh từ: bước đi chậm chạp,Snail-paced
Tính từ: chậm như sên,Snail-slow
Tính từ: chậm như sên,Snail clamp
cái kẹp kiểu ốc sên, kẹp dây kiểu xoắn ốc,Snail countersink
sao khoét răng nghiêng, mũi loe xoắn,Snaillery
Danh từ: nơi nuôi ốc sên,Snaillike
Tính từ: giống như ốc sên, chậm như ốc sên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.