- Từ điển Anh - Việt
Sorcery
Nghe phát âmMục lục |
/´sɔ:səri/
Thông dụng
Danh từ
Phép phù thuỷ, ma thuật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abracadabra * , alchemy , bewitchment , black art , charm , conjuring , devilry , divination , enchantment , evil eye , hocus-pocus * , hoodoo , incantation , jinx , magic , mumbo jumbo * , necromancy , spell , thaumaturgy , voodoo , witchery , witching , wizardry , conjuration , sortilege , theurgy , witchcraft , black magic , diablerie , diabolism , exorcism , obeah
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sordawalite
socđavalit, -
Sordes
bựa, vảy môi, -
Sordes aurium
dáy tai, -
Sordesaurium
dáy tai, -
Sordid
/ ´sɔ:did /, Tính từ: bẩn thỉu, nhớp nhúa; dơ dáy (về tình trạng, địa điểm..), hèn hạ, bần... -
Sordidly
Phó từ:, -
Sordidness
/ ´sɔ:didnis /, danh từ, tính bẩn thỉu, tính nhớp nhúa; tính dơ dáy (của tình trạng, địa điểm..), tính hèn hạ, tính bần... -
Sordine
Danh từ: (âm nhạc) cái chặn tiếng, -
Sordino
/ sɔ:´dinou /, Danh từ, số nhiều sordini: cái chặn tiếng; làm giảm âm rung, -
Sore
/ sɔr , soʊr /, Tính từ: Đau, nhức nhối (về một phần của cơ thể), clergyman's sore throat, bệnh... -
Sore shin
bị thối rễ, -
Sore throat
viêm họng, -
Soredial
(thực vật) chồi ổ; vảy phát tán bào tử, -
Soredium
Danh từ & số nhiều soredia: (thực vật) chồi ổ; vảy phát tán bào tử, -
Sorehead
/ ´sɔ:¸hed /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người hay cáu bẳn, người hay cay cú; người... -
Sorehead(ed)
Tính từ: dễ nổi giận; hay thù vặt, -
Sorel
Danh từ: hươu (nai) đực ba tuổi (như) sorrel, -
Sorel cement
xi-măng ma-nhê-zi, -
Sorely
/ ´sɔ:li /, Phó từ: một cách nghiêm trọng; rất lớn, rất nhiều, Từ đồng... -
Soreness
/ ´sɔ:nis /, danh từ, sự nghiêm trọng; tình trạng rất lớn, tình trạng rất nhiều, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.