- Từ điển Anh - Việt
Spell
Nghe phát âmMục lục |
/spel/
Thông dụng
Danh từ
Câu thần chú; bùa mê
Sự thu hút, sự làm say mê, sự quyến rũ; sức quyến rũ; ảnh hưởng mạnh
Tình trạng, điều kiện do niệm thần chú gây ra (đặc biệt chỉ dùng trong những thành ngữ sau)
Ngoại động từ spelled, .spelt
Viết vần, đánh vần; viết theo chính tả
Có nghĩa; báo hiệu
(nghĩa bóng) hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai
Xuyên tạc ý nghĩa
Danh từ
Một đợt
Kỳ, lượt, phiên
Thời gian ngắn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cơn ngắn (bệnh)
( Uc) thời gian nghỉ ngắn
Ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thay phiên (cho ai)
( Uc) cho nghỉ (ngựa)
Nội động từ
( Uc) nghỉ một lát
Cấu trúc từ
spell out
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đánh vần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bit , bout , course , go , hitch , interlude , intermission , patch , relay , season , shift , space , stint , streak , stretch , term , time , tour , tour of duty , trick , turn , while , abracadabra * , allure , amulet , bewitching , bewitchment , charm , conjuration , enchanting , enchantment , exorcism , fascination , glamour , hex , hexing , hocus-pocus * , incantation , jinx , magic , mumbo jumbo * , rune , sorcery , talisman , trance , voodoo * , whack * , whammy * , witchery , access , attack , fit , illness , jag , paroxysm , spasm , stroke , throe , evil eye , inning , watch , chanting , evocation , interval , period , witchcraft
verb
- add up to , amount to , augur , connote , denote , express , herald , import , indicate , intend , point to , portend , presage , promise , signify , suggest , allow , breathe , free , lay off , lie by , release , relieve , stand in for , take over , take the place of , bewitch , enchant , enthrall , entrance , spellbind , voodoo , witch , abracadabra , charm , conjuration , curse , decipher , enchantment , hex , incantation , jinx , magic , orthographize , read , seizure , shammy , sorcery , trance , trap , trick , unfold , unravel
phrasal verb
Từ trái nghĩa
verb
- abuse , run ragged , use
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spell-checker
người kiểm tra lỗi chính tả, -
Spell-down
Danh từ: cuộc thi chính tả, -
Spell checking
kiểm tra chính tả, -
Spellbind
/ ´spel¸baind /, Ngoại động từ .spellbound: làm say mê, làm mê đi (như) bị bỏ bùa, Từ... -
Spellbinder
/ ´spel¸baində /, danh từ, người có thể thu hút hoàn toàn sự chú ý của ai như thể có tà thuật (đặc biệt là một diễn... -
Spellbinding
/ ´spel¸baindiη /, Tính từ: làm xuất thần, làm mê ly; thu hút sự chú ý (do một câu thần chú..),... -
Spellbound
Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spellbind: Tính từ:... -
Spellcheck
kiểm tra chính tả, -
Speller
/ ´spelə /, Danh từ: người viết chính tả, she's a good speller, cô ấy là người viết chính tả... -
Spelling
/ ´speliη /, Danh từ: sự viết chính tả, việc viết chính tả; khả năng viết chính tả, (viết... -
Spelling-bee
/ ´speliη¸bi: /, danh từ, cuộc thi chính tả, -
Spelling-book
/ ´speliη¸buk /, danh từ, sách học vần, -
Spelling-pronunciation
Danh từ: cách đọc theo cách viết, cách đọc theo chính tả (của một từ), -
Spelling check
sự kiểm tra chính tả, -
Spelling checker
bộ kiểm tra chính tả, kiểm xoát viên chính tả, -
Spelling correction program
chương trình hiệu chỉnh kiểm tra, -
Spelling error
lỗi chính tả, -
Spelt
/ spelt /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spell, Danh từ: (thực vật học) lúa... -
Spelter
/ ´speltə /, Danh từ: (thương nghiệp) kẽm, (kỹ thuật) que hàn kẽm, Cơ... -
Spelter shaft
(chứng) sốt khói kim loại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.