- Từ điển Anh - Việt
Spartan
Nghe phát âmMục lục |
/´spa:tən/
Thông dụng
Tính từ
Khổ hạnh; thanh đạm
( Spartan) (thuộc) Xpác-tơ
Như người Xpác-tơ (can đảm, anh dũng, bền bỉ, khắc khổ, có ý thức kỷ luật cao, chiến đấu giỏi)
Danh từ
( Spartan) người Xpác-tơ
Người có những đức tính như người Xpác-tơ; người gan dạ, người dũng cảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- austere , brave , courageous , disciplined , doughty , frugal , hardy , laconic , plain , rigorous , simple , undaunted
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spartein
/ ´spa:ti:n /, danh từ, (hoá học) spactein, -
Sparteine
lupiniđin, spactein, -
Sparteine sulfate
sunfat spactein, -
Spartium
cây đậu móng diều spartium, -
Spasm
/ ˈspæzəm /, Danh từ: (y học) sự co thắt, cơn (đau, giận..), sự bùng ra (của hoạt động, cảm... -
Spasm center
trung tâm co thắt, -
Spasmo-
prefìx. chỉ co cứng., -
Spasmodic
/ spæz´mɔdik /, Tính từ: lúc có lúc không; lác đác; thảng hoặc; không đều đặn, không liên... -
Spasmodic asthma
hen co thắt, -
Spasmodic croup
viêm tắc thanh quản rít, -
Spasmodic diathesis
tạng co giật, -
Spasmodic dysmenorrhea
đau khi co thắt, -
Spasmodic mycosis
giãn đồng tử co cứng, -
Spasmodic mydriasis
giãn đồng tử co cứng., -
Spasmodic strabismus
lác co thắt, -
Spasmodic stricture
hẹp co thắt, -
Spasmodic symkinesis
đồng động co giật, -
Spasmodic synkinesis
đồng động co giật, -
Spasmodical
như spasmodic, -
Spasmodically
Tính từ: (y học) co thắt, lúc có lúc không; lác đác; thảng hoặc; không đều đặn, không liên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.