- Từ điển Anh - Việt
Spindle
Nghe phát âmMục lục |
/'spindl/
Thông dụng
Nội động từ
Mọc thẳng lên, mọc vút lên
Ngoại động từ
Làm thành hình con suốt
Lắp con suối
Danh từ
Con suốt (để xe chỉ); trục quay
Xương sống (người, động vật)
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Trục chính, trục đứng, trụđỡ, vít ép, thoi, suốt
Cơ khí & công trình
con suốt (để xe chỉ)
nòng ụ máy
trụ đỡ (đồng hồ đo)
Toán & tin
côn quay
trục đĩa
Giải thích VN: Ví dụ là trục của các ổ đĩa cứng.
Xây dựng
con suốt
Y học
thoi
Kỹ thuật chung
cần trục
con quay
- spindle cone
- côn quay
cốt
kim phun
- spindle injector
- kim phun nhiên liệu
ngõng trục bánh xe
thanh
- spindle connecting rod
- thanh liên kết ổ xoay
- spindle connecting rod
- thanh liên kết trục chính
trụ đỡ
trục đỡ
trục đứng
trục quay
trục spinđen
trục vít
vít me
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spindle, tail-stock
trục ụ động máy tiện, -
Spindle, valve
thân tròn của xupáp, -
Spindle-fibres
Danh từ; số nhiều: sợi thoi, -
Spindle-flange
ổ trục máy, cổ trục máy, -
Spindle-legged
/ ´spindl¸legd /, như spindle-shanked, -
Spindle-pattern village development
sự xây dựng làng hình thoi, -
Spindle-shanked
/ ´spindl¸legid /, tính từ, có chân gầy như ống sậy, -
Spindle-shanks
Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (thông tục) người cà khẳng cà kheo, người chân gầy như... -
Spindle-shaped
Tính từ: có hình con suốt, hình cọc sợi, hình trụ dài, -
Spindle Brix spindle
tỷ trọng kế brix, -
Spindle arm
cần (của) trục chính, -
Spindle assembly
bộ phận trục chính, -
Spindle axle
trục cầu xe (cầu trước), -
Spindle block
đầu trục chính, -
Spindle boring
sự doa trục máy, -
Spindle box
hộp trục chính, hộp thoi, -
Spindle capacity
công suất của trục, -
Spindle carrier
giá đỡ trục, ụ trục chính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.