- Từ điển Anh - Việt
Stamina
Nghe phát âmMục lục |
/'stӕminә/
Thông dụng
Danh từ
Sức chịu đựng; khả năng chịu đựng; thể lực ổn định
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cơ sở
khung
độ bền mỏi
sức bền
sức chịu đựng
sườn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- backbone * , endurance , energy , force , fortitude , grit * , guts * , gutsiness , heart , indefatigability , intestinal fortitude * , legs , lustiness , moxie * , power , power of endurance , resilience , resistance , starch * , staying power , tolerance , toleration , vim , vitality , zip * , backbone , courage , grit , perseverance , strength , sturdiness , vigor
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Staminaeal
Tính từ: (thực vật học) (thuộc) nhị hoa (như) staminal, -
Staminal
/ ´stæminəl /, tính từ, (thực vật học) (thuộc) nhị hoa (như) staminaeal, (thuộc) sức chịu đựng; có sức chịu đựng, -
Staminate
/ ´stæminət /, Tính từ: (thực vật học) cỏ nhị (hoa), -
Staminate flower
hoađực, hoa có nhụy, -
Staminateflower
hoa đực, hoa có nhụy, -
Stamineal
Tính từ: thuộc nhị hoa, -
Stamineous
như staminaeal, -
Staminiferous
/ ¸stæmi´nifərəs /, tính từ, (thực vật học) có nhị (hoa), -
Staminiform
Tính từ: dạng nhị, -
Staminode
Danh từ: nhịp lép, thui, -
Staminodium
Danh từ số nhiều staminodia:, -
Staminody
Danh từ: tính biến thành nhị, -
Stammer
/ 'stæmə /, Danh từ: sự nói lắp; thói cà lăm, tật nói lắp, lời nói lắp, Nội... -
Stammerer
/ ´stæmərə /, danh từ, người nói lắp, -
Stammering
/ ´stæməriη /, Y học: tật nói lắp, Từ đồng nghĩa: noun, stutter... -
Stammering bladder
bàng quang co thắt, -
Stammeringly
Phó từ: lắp bắp, -
Stamp
/ stæmp /, Danh từ: tem, tem thưởng hàng (như) trading stamp, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm,... -
Stamp-collecting
Danh từ: sự sưu tập tem; thú sưu tập tem,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.