- Từ điển Anh - Việt
Stiff upper lip
Xem thêm các từ khác
-
Stiffen
/ ´stifn /, Ngoại động từ: làm cứng, làm cứng thêm, làm mạnh thêm, củng cố, làm khó khăn hơn,... -
Stiffen-arched girder
vòm có thanh căng, -
Stiffened
Tính từ: Được gia cố; được tăng độ cứng, được cố kết, được tăng cứng, (adj) được... -
Stiffened angles
neo bằng thép góc có sườn tăng cường, -
Stiffened cable suspension bridge
cầu treo dây cáp có dầm cứng, -
Stiffened chain of suspension
xích cứng cầu treo, -
Stiffened girder
dầm được tăng cứng, -
Stiffened plate
tôn được tăng cứng, -
Stiffened raft
móng bè tăng cứng, -
Stiffened suspension bridge
cầu treo dây võng-dầm cứng, cầu treo được tăng cứng, cầu treo rầm cứng, -
Stiffened wire lath
lưới dây kim loại có gờ tăng cứng, -
Stiffener
/ ´stifənə /, Danh từ: vật dùng để làm cứng; chất dùng để làm cứng, Cơ... -
Stiffener (web stiffener)
nẹp tăng cứng, gân tăng cứng, -
Stiffener angle
thép góc tăng cứng, -
Stiffener ring
vòng tăng cứng, -
Stiffening
Danh từ: chất hồ cứng, sự kẹp cứng, sự tăng cứng, sự làm keo sệt, sự làm quánh, sự neo... -
Stiffening agent
chất hồ cứng, chất làm cứng, -
Stiffening angle
thép góc tăng cứng, góc gia cố, góc tăng cứng, -
Stiffening arch
vòm gia cố, vòm tăng cường, -
Stiffening diaphragm
màng phân phối dòng, màng phân phối tia, vách tăng cứng, vách cứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.