- Từ điển Anh - Việt
Stoned
Mục lục |
/stound/
Thông dụng
Tính từ
Cỏ rải đá, lát đá
Rất say; say thuốc ( (thường) là nhẹ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- baked * , bombed , boozed up , buzzed , doped , drugged , drunk , feeling no pain , flying * , fried , inebriated , intoxicated , loaded , on a trip , plastered , ripped , sloshed , smashed * , spaced out * , stewed , strung out , tanked , tipsy , totaled , tripping , wasted * , besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , sodden , high , zonked
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stoneless
đá [không đá], Tính từ: không có đá, (thực vật học) không có hạt (quả), stoneless fruit, quả... -
Stoneman
Danh từ: thợ xây đá, -
Stonemason
/ ´stoun¸meisən /, Danh từ: thợ xây đá, Xây dựng: thợ đẽo gọt... -
Stonemesh groyne
mỏ hàn hướng dòng (bằng rọ đá), -
Stoner
đá [máy nghiền đá], -
Stones
, -
Stones will cry out
Thành Ngữ:, stones will cry out, vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời) -
Stonesearcher
xông thăm dò sỏi, -
Stonewall
/ ´stoun¸wɔ:l /, Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) đánh không cố ý để ghi điểm ( crickê),... -
Stonewalling
Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đánh không cố ý để gây điểm ( crickê), (chính trị) sự ngăn... -
Stoneware
/ ´stoun¸wɛə /, Danh từ: Đồ gốm làm bằng đất sét có chứa một hàm lượng nhỏ đá,Stoneware drain
ống thoát nước bằng sành,Stoneware pipe
ống sành, ống sứ,Stonework
Danh từ: nghề thợ nề, nghề xây đá, công trình xây bằng đá; phần xây đá, ( số nhiều) nơi...Stonework dam
đập đá hộc xây,Stonework finishes
hoàn thiện khối xây đá,Stoneworking
công tác làm đá, công trình đá, lò đào trong đá,Stoney gate
cửa van stonay,Stonily
Phó từ: một cách lạnh lùng, stonily polite, lịch sự một cách lạnh lùng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.