- Từ điển Anh - Việt
Stopgap
Mục lục |
/´stɔp¸gæp/
Thông dụng
Danh từ
Sự thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống
Người thay thế tạm thời, người lấp chỗ trống; vật thay thế tạm thời; vật lấp chỗ trống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- band-aid , emergency , expedient , impromptu , improvised , makeshift , practical , provisional , rough-and-ready , rough-and-tumble , substitute , temp , temporary , throwaway
noun
- band-aid , expediency , expedient , improvisation , makeshift , pis aller , recourse , refuge , resort , resource , shift , substitute , temporary expedient , impromptu , provisional , temporary
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stopgap measure
biện pháp tạm thời, biện pháp tạm thời, lâm thời, quá độ, -
Stoping
Danh từ: (mỏ) sự khai thác theo bậc; sự khấu quặng theo bậc, sự khai đào mỏ, -
Stoplight
đèn hãm, đèn hậu, -
Stoplist
danh sách dừng, -
Stoplog dam
đập chắn gió (trôi trên sông), -
Stoplog guide
rãnh phai, -
Stopneedle
kim có chặn, -
Stopover
/ ´stɔp¸ouvə /, Giao thông & vận tải: phòng chuyển tiếp, sự dừng giữa chừng, Kinh... -
Stopover (stop-over)
nơi đỗ lại, -
Stopover base
trạm dừng ở dọc đường, trạm trung gian, -
Stopover ticket
vé dừng dọc đường, -
Stoppage
/ ´stɔpidʒ /, Danh từ: sự ngừng làm việc (trong một nhà máy..; nhất là do bãi công), ( số nhiều)... -
Stoppage in transit
đình chỉ chuyển tiếp hàng, -
Stoppage in transit (rights)
quyền ngừng trở dọc đường, -
Stoppage joint
khe thi công, -
Stoppage of a water pipe
sự tắc ống dẫn nước, -
Stoppage of delivery
ngừng giao, -
Stoppage of pay
sự ngưng trả lương, -
Stoppage of payment
đình chỉ thanh toán, sự ngưng trả tiền, -
Stoppage of trade
sự ngừng buôn bán, đình chỉ buôn bán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.