- Từ điển Anh - Việt
String galvanometer
Mục lục |
Điện
điện kế dây
- torsion string galvanometer
- điện kế dây xoắn
Kỹ thuật chung
dụng cụ đo điện có dây dẫn
Giải thích EN: A galvanometer that measures oscillating current using a silver-plated quartz fiber placed under tension in a magnetic field. Also, EINTHOVEN GALVANOMETER.Giải thích VN: Một dụng cụ đo điện dùng để đo dòng dao động sử dụng một dây bằng bạc đặt dưới một từ trường.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
String handling routine
thủ tục xử lý chuỗi, -
String insulator
bầu chuỗi, cái cách điện chuỗi, sứ chuỗi, -
String length
độ dài xâu, -
String manipulation
sự thao tác chuỗi, sự thao tác xâu, -
String manipulation language
ngôn ngữ thao tác chuỗi, -
String model
mô hình dây, -
String name
tên xâu, -
String of characters
chuỗi ký tự, -
String of drilling
cột ống khoan, -
String of drilling tools
chuỗi dụng cụ khoan, -
String of rods
chuỗi cần khoan, -
String of tools
chuỗi dụng cụ khoan, -
String operation
phép toán xâu, thao tác chuỗi, -
String orchestra
như string band, -
String parameterization
tham số hóa dây, -
String piece
chi tiết dầm cầu thang, dầm nối, dầm liên kết, -
String polygon
đa giác chuỗi, đa giác dây, -
String processing language (SPRING)
ngôn ngữ xử lý chuỗi, -
String quartet
danh từ, (âm nhạc) bộ tư đàn dây; bốn người chơi đàn dây, bản nhạc cho bộ tư đàn dây, -
String reduction
sự rút gọn chuỗi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.