- Từ điển Anh - Việt
Substantively
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Biểu hiện sự tồn tại
- the substantive verb
- động từ to be
Tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trọng yếu, lớn lao
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt và định quyền hạn nhiệm vụ
- substantive law
- luật đặt và định quyền hạn nhiệm vụ
Có thật; thực sự
(về cấp bậc (quân sự)) lâu dài (chứ không phải tạm thời); chính quy
- a substantive colonel
- đại tá chính quy
Danh từ
(ngôn ngữ học) danh từ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Substantivestaining
nhuộm ngấm, -
Substantivize
/ ¸sʌbstənti¸vaiz /, Ngoại động từ: danh từ hoá, -
Substate
phân trạng thái, trạng thái con, -
Substation
/ ˈsʌbˌsteɪʃən /, Danh từ: ga xép, Hóa học & vật liệu: phân... -
Substation battery (ies)
nhà ăcqui, buồng ắcqui, -
Substation control room
buồng điều khiển trạm, -
Substation control system
hệ thống điều khiển trạm, integrated substation control system, hệ thống điều khiển trạm trọn bộ -
Substation for frequency conversion
trạm con biến đổi tần, -
Substation monitoring system
hệ thống giám sát trạm, -
Substatum
Toán & tin: hạ tầng; cơ sở; (tôpô học ) tầng dưới, -
Substernal
Tính từ: (giải phẫu) dưới xương ức, -
Substernal goiter
bướu giáp dưới xương ức, -
Substernomastoid
dưới cơ ức đòn chủm, -
Substititivity
Toán & tin: tính thế được, -
Substituded
cái thế, -
Substituend
Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) cái thế, address substituend, sự thay địa chỉ, binary linear substituend,... -
Substituent
/ sʌb´stitjuənt /, Toán & tin: cái thế, Kinh tế: chất thay thế,... -
Substitute
/ ´sʌbsti¸tju:t /, Danh từ: người thay thế, vật thay thế, Ngoại động... -
Substitute articles
hàng thay thế, -
Substitute bond
chứng khoán thay thế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.