- Từ điển Anh - Việt
Base
Nghe phát âm/beis/
Thông dụng
Danh từ
Cơ sở, nền, nền tảng, nền móng
Chỗ dựa, điểm tựa
Đáy, chân đế
Căn cứ
(toán học) đường đáy, mặt đáy
(toán học) cơ số
(ngôn ngữ học) gốc từ
(hoá học) Bazơ
Ngoại động từ
Đặt cơ sở (cái gì) trên
Dựa vào, căn cứ vào
Tính từ
Hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ
Thường, không quý (kim loại)
- base metals
- kim loại thường
Giả (tiền)
- base coin
- đồng tiền giả
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
cơ sở, nền, đáy, cơ số
- base of point
- cơ sở tại một điểm
- base of cone
- đáy của hình nón
- base of logarithm
- cơ số của (toán logic )a
- base of triangle
- đáy tam giác
- countable base
- cơ sở đếm được
- difference base
- cơ sở sai phân
- equivalent base
- cơ sở tương đương
- neighbourhood base
- (giải tích ) cơ sở lân cận
- proper base
- (giải tích ) cơ sở riêng
Cơ - Điện tử
Cơ sở, nền, móng, đế, bệ, đáy, chuẩn, giá cố định (cơ cấu, robot)
Cơ sở, nền, móng, đế, bệ, đáy, chuẩn, giá cố định (cơ cấu, robot)
Cơ khí & công trình
không quý (kim loại)
Hóa học & vật liệu
chân (núi)
chất nền
Giải thích EN: The main substance in a solution of crude oil that remains after distillation.
Giải thích VN: Chất cơ bản trong dung dịch của dầu thô, nó vẫn không bị thay đổi sau khi chưng cất.
trụ (vỉa)
Xây dựng
chân bệ
chân cột
Giải thích EN: The lower part of a column or pier, thicker than the shaft and resting on a plinth or pedestal. .
Giải thích VN: Phần phía dưới của cột hoặc trụ, to và dày hơn phần trục và nằm trên một bệ hoặc đế.
nền, chân tường
Giải thích EN: The lowermost part of a wall or other building member.
Giải thích VN: Phần nền của một bức tường hoặc một bộ phận của tòa nhà, công trình.
lớp móng trên
Điện lạnh
cực đáy
cực gốc
Điện
cực gốc tranzito
bản cực
Điện lạnh
mạng gốc
sơ số
Kỹ thuật chung
bazơ (tranzito)
- base contact
- tiếp điểm bazơ (tranzito)
- transistor base circuit
- mạch bazơ tranzito
bệ
bệ máy
bờ tường
căn bản
căn cứ
cạnh gốc
chân đèn
chân răng
- base circle
- vòng tròn chân răng
chân ren
chuẩn
- base adjustment
- sự định vị chuẩn
- base circle
- vòng chuẩn
- base course
- sự chuẩn bị
- base energy
- điện năng chuẩn
- base level
- mặt chuẩn
- base line
- đường chuẩn
- base line
- đường chuẩn (đạo hàng)
- base line
- mặt chuẩn trắc địa
- base mark
- mốc đo chuẩn
- base of measurement
- chuẩn đo
- base plane
- mặt chuẩn
- base point
- điểm chuẩn
- base-measuring bar
- mia chuẩn
- character base line
- đường chuẩn của ký tự
- dimensional base
- chuẩn (của) kích thước
- geodetic base
- mặt chuẩn trắc địa
- normative base
- cơ sở tiêu chuẩn
- survey base line
- mặt chuẩn nối
- survey base line
- mặt chuẩn tiếp giáp
- surveying base line
- mặt chuẩn nối
- surveying base line
- mặt chuẩn tiếp giáp
- tool base clearance
- góc sau chuẩn của dao cắt
cực
kiềm
nền đường
- asphalt base course
- nền đường bê tông atfan
- asphalt concrete base
- nền đường bê tông atfan
- cement-concrete base (course)
- nền (đường) bêtông ximăng
- concrete base
- nền (đường) bêtông
- crushed stone base course
- nền (đường) đá dăm
- gravel road base
- nền đường rải sỏi
- macadam base
- nền (đường) đá dăm
- macadam base
- nền đường bằng đá dăm
- rigid base
- nền đường cứng
- rigid road base
- nền đường cứng
- slag and crushed-stone base course
- nền (đường) xỉ đá dăm
- slag base course
- nền (đường) xỉ
- soil-cement base (course)
- nền (đường) đất-ximăng
- stone-packing base course
- nền (đường) đá hộc
- telford base
- nền (đường) đá hộc
nền
nền (băng ghi âm)
nền tảng
đáy
đế
đế (ăng ten)
đế (đèn điện tử)
đế đèn
đui đèn
đường căn cứ
đường cơ sở
lớp đệm
lớp lót
lớp nền
gờ chân tường
gốc
gối
mâm
móng
- asphalt treated base course
- lớp móng trên tưới nhựa
- base course
- lớp móng
- base material
- vật liệu móng
- base structure
- kết cấu nền móng
- base-mounted
- đặt trên móng
- crib pier base
- móng dạng cũi
- crib pier base
- móng dạng lồng
- foundation base
- nền (dưới) móng
- foundation base
- nền của móng
- foundation base
- đáy móng
- foundation base
- đế móng
- furnace base
- móng lò
- individual base
- móng riêng biệt
- individual base
- móng rời
- road base
- lớp móng trên
- stabilized aggregate base course
- lớp móng cấp phối chặt
- stabilized aggregate base course
- lớp móng cấp phối đá dăm
riềm chân tường
- board base
- hàng riềm chân tường
trạm
- (Air) Interface between Mobile and Base Station
- giao diện (vô tuyến) giữa máy di động và trạm gốc
- base (station) receiver
- máy thu trạm dài cơ bản
- Base Controlled Hand-Off (BCHO)
- Chuyển vị (hand-off) do Trạm gốc điều khiển
- base station
- trạm cơ sở
- base station
- trạm cơ sở (vô tuyến)
- base station (BS)
- trạm cơ sở
- Base Station (BS)
- trạm gốc
- base station controller
- bộ điều khiển trạm gốc
- Base Station Controller (BSC)
- bộ điều khiển trạm gốc
- Base Station Interface Unit (BSIU)
- khối giao diện trạm gốc
- Base station management
- BSM Điều hành trạm gốc
- Base station management platform (BSMP)
- mặt bằng quản lý trạm gốc
- Base Station Sub-System (BSSS)
- hệ thống con trạm gốc
- Base Station Sub-system Application Part (BSSAP)
- phần ứng dụng của hệ thống con trạm gốc
- Base Station System (BSS)
- hệ thống trạm gốc
- Base Station System Management Application Part (BSSMAP)
- phần ứng dụng dể quản lý các hệ thống trạm gốc
- Base Transceiver Station (BTS)
- trạm thu phát gốc
- Base Transceiver Station Identity Code (BSIC)
- mã nhận dạng trạm thu phát gốc
- base-load power station
- trạm phát điện nền
- Common Base Station (CBS)
- trạm gốc chung
- Exchange Base Station (XBS)
- trạm gốc tổng đài
- Personal Base Station (PBS)
- trạm gốc cá nhân
- production and acquisition base
- trạm sản xuất đồng bộ
- production and acquisition base
- trạm sản xuất và phân phối
- production base
- trạm sản xuất
- Radio Base Station (RBS)
- trạm gốc vô tuyến
- raw material base
- trạm nguyên liệu
- regional supply base
- trạm hậu cần (của vùng)
- supply base
- trạm cung ứng
- weather base
- trạm khí tượng
tấm đáy
Kinh tế
căn cứ
căn cứ vào
cơ bản
đặt cơ sở
dựa vào
nền tảng
- export base
- nền tảng xuất khẩu
- know-how base
- nền tảng học vấn
Địa chất
cơ sở, nền, trụ (vỉa), chân (núi), bazơ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abject , abominable , cheap , coarse , common , contemptible , corrupt , depraved , despicable , disgraceful , dishonorable , disreputable , foul , grovelling , humble , ignoble , immoral , indelicate , loathsome , lowly , mean , menial , offensive , paltry , pitiful , plebeian , poor , scandalous , servile , shameful , shoddy , sleazy , sordid , sorry , squalid , trashy , ugly , unworthy , vile , worthless , wretched , low , low-down , lousy , miserable , rotten , baseborn , d
Xem thêm các từ khác
-
Base-10 logarithm
lôgarit cơ số 10, -
Base-ball coil
cuộn dây hình "bóng chày", -
Base-band
dải cơ bản, -
Base-band filter
bộ lọc băng cơ bản, -
Base-band wave
sóng của dài cơ bản, -
Base-centered
đáy tâm, -
Base-centered cell
ô mạng đáy tâm, -
Base-circle diameter
đường kính vòng cơ sở, -
Base-exchange substance
chất trao đổi cation-cationit, -
Base-line triangle
tam giác đường cơ sở, -
Base-load power station
trạm phát điện nền, -
Base-loaded antenna
ăng ten (phụ) tải ở đế, -
Base-measuring bar
mia chuẩn, -
Base-minded
Tính từ: có tâm địa ti tiện, -
Base-mounted
/ ´beis¸mauntid /, Cơ khí & công trình: đặt trên móng, Kỹ thuật chung:... -
Base-plate
bệ máy, -
Base-spirited
Tính từ: hèn nhát, -
Base-sulphur oil
dầu gốc lưu huỳnh, -
Base-tie rod
thanh giằng giữa hai thanh ray, -
Base-weighted index
năm cơ sở, năm gốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.