- Từ điển Anh - Việt
Suburb
Mục lục |
/'sʌbə:b/
Thông dụng
Danh từ
Ngoại ô; ngoại thành
Chuyên ngành
Xây dựng
khu ngoại thành
ven
Kỹ thuật chung
ngoại ô
Giải thích EN: A smaller community, usually mainly residential, that lies adjacent to or at the edge of a major city or town.
Giải thích VN: Một khu dân cư nhỏ hơn, chủ yếu là nhà ở, nằm kế cận hay ở rìa một thành phố hay thị trấn lớn.
ngoại thành
ngoại thị
Kinh tế
ngoại ô
ngoại thành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bedroom community , burb , country , countryside , environs , fringe , hamlet , hinterland , outlying area , outpost , outskirts , precinct , purlieu , residential area , slub , suburbia , village , edge , outskirt , faubourg , precincts
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Suburban
/ sə'bə:bən /, Tính từ: (thuộc) khu ngoại ô; trong khu ngoại ô, (nghĩa xấu) cục bộ; địa phương,... -
Suburban agricultural zone
vùng nông nghiệp ngoại thành, vùng nông nghiệp ven đô, -
Suburban agriculture
nông nghiệp vùng ngoại ô, -
Suburban area
khu ngoại ô, ven đô, vùng ngoại ô, -
Suburban bus
xe buýt ngoại ô, -
Suburban district
khu ngoại thành, -
Suburban green area
đất xanh ngoại ô, -
Suburban railway
đường sắt ngoại ô, đường sắt ngoại ô, -
Suburban service
dịch vụ giao thông ngoại thị, -
Suburban settlement
khu nhà ở ngoại ô (kiểu biệt thự), -
Suburban shopping center
trung tâm thương mại ngoại ô, -
Suburban territory
khu đất ngoại thành, -
Suburban traffic
giao thông ngoại ô, giao thông ngoại thành, -
Suburban train
đoàn tàu ngoại ô, -
Suburban transport
vận chuyển gần thành phố, -
Suburban zone
vùng ngoại thành, vùng ven đô, -
Suburbanisation
Danh từ: tình trạng biến thành ngoại ô; sự ngoại ô hoá, -
Suburbanism
Danh từ: lối sống ở ngoại ô, -
Suburbanite
/ sə´bə:bə¸nait /, Danh từ: người ngoại ô; dân ngoại thành, Kỹ thuật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.