- Từ điển Anh - Việt
Pension
Nghe phát âmMục lục |
/'penʃn/
Thông dụng
Danh từ
Tiền trợ cấp; lương hưu
(tiếng Pháp) khách sạn nhỏ của tư nhân (ở Pháp, một số nước châu Âu)
Ngoại động từ
Trả lương hưu; trợ cấp cho
Cho (ai) về hưu, cho (ai) về vườn ( pension somebody off)
Sa thải, bỏ (cái gì) ( pension something off)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nhà an dưỡng
lương hưu
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tiền cấp dưỡng
tiền trợ cấp
tiền ứng bổng
Nguồn khác
- pension : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allowance , annuity , gift , grant , ira * , payment , premium , retirement account , reward , social security , subsidy , subvention , superannuation , support
verb
Xem thêm các từ khác
-
Pension Benefit Guarantee Corporation
công ty bảo đảm phúc lợi lương hưu, -
Pension Ombudsman
viên thanh tra hưu bổng, -
Pension adjustment index
chỉ số điều chỉnh hưu bổng, -
Pension annuity
niêm kim nghỉ hưu, -
Pension benefit
phúc lợi hưu bổng, -
Pension benefits
tiền trợ cấp về hưu, -
Pension contributions (by the ITU)
sự đóng góp dưới dạng hưu bổng, -
Pension fund
quỹ hưu trí, quỹ hưu, quỹ hưu bổng, quỹ hưu trí, contributory pension fund, quỹ hưu bổng có đóng góp tiền lương, pension fund... -
Pension fund contributions
phần đóng góp vào quỹ hưu bổng, -
Pension fund reserve
dự trữ quỹ cấp dưỡng, -
Pension insurance
bảo hiểm hưu bổng, -
Pension mortgage
cầm cố tiền hưu, -
Pension plan
kế hoạch hưu, -
Pension reserve
dự trữ quỹ hưu bổng, -
Pension rights
quyền hưởng hưu bổng, -
Pension scheme
chế độ lương hưu, -
Pensionable
/ ´penʃənəbl /, Tính từ: Được quyền hưởng lương hưu; có chế độ lương hưu, Được quyền... -
Pensionable adjustment index
chỉ số điều chỉnh hưu bổng, -
Pensionable earning
tiền lương góp vào quỹ hưu bổng, -
Pensionable earnings
thu nhập để tính tiền hưu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.