- Từ điển Anh - Việt
Suppression
Mục lục |
/səˈprɛʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự chặn (bệnh); sự triệt (tiếng ồn..)
Sự đàn áp; sự bị đàn áp
Sự cấm chỉ
Sự nén lại, sự cầm lại (tình cảm...)
Sự giữ kín; sự lấp liếm (một chứng cớ...), sự ỉm đi
Sự thu hồi (sách...)
Chuyên ngành
Toán & tin
sự bỏ
Y học
chặn
Kỹ thuật chung
lược bỏ
sự bỏ
sự khử
sự loại trừ
sự triệt
- automatic noise suppression
- sự triệt nhiễu tự động
- carrier suppression
- sự triệt sóng mang
- carrier suppression
- sự triệt sóng mạng
- diode suppression
- sự triệt dùng điot
- field suppression
- sự triệt kích thích
- interference source suppression
- sự triệt nguồn nhiễu
- interference suppression
- sự triệt nhiễu
- lobe suppression
- sự triệt các thùy
- noise suppression
- sự triệt âm
- noise suppression
- sự triệt tiếng ồn
- side-lobe suppression
- sự triệt các thùy bên
- sideband suppression
- sự triệt dải biên
- spark suppression
- sự triệt tia lửa điện
- static suppression
- sự triệt nhiễu
- suppression of ADP service signals
- sự triệt các tín hiệu dịch vụ ADP
- suppression of modulation
- sự triệt biến điệu
- suppression of the spurious
- sự triệt phát thanh không cần thiết
- suppression of the spurious
- sự triệt phát xạ không cần thiết
- suppression of the sub-carrier
- sự triệt sóng mang phụ
sự xóa
sự xóa bỏ
Kinh tế
sự triệt bọt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Suppression (of parasites)
loại trừ nhiễu âm, -
Suppression factor
hệ số triệt tiêu, hệ số triệt, -
Suppression filter
bộ lọc chắn, -
Suppression grid
lưới (xóa nhiễu) (ở đèn điện tử), lưới triệt (nhiễu), -
Suppression of ADP service signals
sự triệt các tín hiệu dịch vụ adp, sự xóa các tín hiệu dịch vụ adp, -
Suppression of harmonics
sự suy giảm các song hai, -
Suppression of modulation
sự triệt biến điệu, sự xóa biến điệu, -
Suppression of range
sự chặn khoảng đo, sự giảm khoảng đo, -
Suppression of signals in adjacent channels
sự suy giảm của các tín hiệu lân cận, sự suy giảm của các kênh lân cận, -
Suppression of the spurious
sự triệt phát thanh không cần thiết, sự triệt phát xạ không cần thiết, sự xóa phát thanh không cần thiết, sự xóa phát... -
Suppression of the sub-carrier
sự triệt sóng mang phụ, sự xóa sóng mang phụ, -
Suppression ratio
tỉ số triệt tiêu, -
Suppressive
/ sə´presiv /, tính từ, có tác dụng ngăn chặn; che đậy; đàn áp, -
Suppressor
/ sə´presə /, Danh từ: người đàn áp; vật đàn áp, (kỹ thuật) bộ triệt, máy triệt, Cơ... -
Suppressor (noise)
bộ phận triệt, -
Suppressor capacitor
tụ khử ghép, tụ triệt ghép, -
Suppressor choke
cuộn cản triệt, -
Suppressor electrode
điện cực triệt, -
Suppressor gird
lưới triệt, -
Suppressor grid
lưới (xóa nhiễu) (ở đèn điện tử), lưới triệt, lưới triệt (nhiễu),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.