- Từ điển Anh - Việt
Symmetrical
Mục lục |
/si´metrikəl/
Thông dụng
Cách viết khác symmetric
Như symmetric
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đối xứng
- axis-symmetrical stress
- ứng suất đối xứng trục
- circular symmetrical stress
- ứng suất đối xứng qua tâm
- complementary-symmetrical metal oxide semiconductor (COSMOS)
- bán dẫn ôxit kim loại đối xứng bù
- COSMOS (complementary-symmetrical metal oxide semiconductor)
- bán dẫn kim loại đối xứng bù
- initial symmetrical short-circuit current
- dòng ngắn mạch đối xứng ban đầu
- non-symmetrical
- không đối xứng
- non-symmetrical connection
- liên thông không đối xứng
- spherically symmetrical metric
- metric đối xứng cầu
- symmetrical (0, 1, 2) components
- thành phần đối xứng (0, 1, 2)
- symmetrical anastigmat
- anastimat đối xứng
- symmetrical anticline
- nếp lồi đối xứng
- symmetrical anticline
- lớp lồi đối xứng
- symmetrical arch
- vòm đối xứng
- symmetrical architecture
- kiến trúc đối xứng
- symmetrical arrangement
- cách bố trí đối xứng
- symmetrical arrangement
- cấu trúc đối xứng
- symmetrical band-pass filter
- bộ lọc thông dải đối xứng
- symmetrical breaking capacity
- khả năng cắt đối xứng
- symmetrical breaking capacity
- năng lực cắt đối xứng
- symmetrical channel
- kênh đối xứng
- symmetrical circuit
- sơ đồ đối xứng
- symmetrical clipper
- bộ nén đối xứng
- symmetrical components
- các thành phần đối xứng
- symmetrical components
- thành phần đối xứng
- symmetrical connected
- mạch đấu đối xứng
- symmetrical connection
- liên thông đối xứng
- symmetrical construction
- kết cấu đối xứng
- symmetrical deflection
- sự lệch đối xứng
- symmetrical fold
- nếp đối xứng
- symmetrical fold
- nếp uốn đối xứng
- symmetrical function
- hàm đối xứng
- symmetrical group
- nhóm đối xứng
- symmetrical horn
- loa đối xứng
- symmetrical I/O unit
- đơn vị vào/ra đối xứng
- symmetrical I/O unit
- đơn vị nhập/xuất đối xứng
- symmetrical inductive diaphram
- điapham cảm ứng đối xứng (ở ống dẫn sóng)
- symmetrical linear antenna
- dây trời tuyến tính đối xứng
- symmetrical linear antenna
- ăng ten tuyến tính đối xứng
- symmetrical list
- danh sách đối xứng
- symmetrical load
- phụ tải đối xứng
- symmetrical load
- tải trọng đối xứng
- symmetrical loading
- sự đặt tải đối xứng
- symmetrical matrix
- ma trận đối xứng
- symmetrical minor
- định thức con đối xứng
- symmetrical pair cable
- cáp cặp đối xứng
- symmetrical pairs
- cặp đối xứng
- symmetrical protective relay
- rơle bảo vệ đối xứng
- symmetrical radiation pattern
- đồ thị bức xạ đối xứng
- symmetrical reflector
- bộ phản xạ đối xứng
- symmetrical relation
- quan hệ đối xứng
- symmetrical relay
- rơle đối xứng
- symmetrical soundtrack
- rãnh âm thanh đối xứng
- symmetrical state
- trạng thái đối xứng
- symmetrical swing bridge
- cầu quay đối xứng
- symmetrical transducer
- bộ chuyển đổi đối xứng
- symmetrical transistor
- tranzito đối xứng
- symmetrical triangular dispersal wave form
- dạng sóng phân tán tam giác đối xứng
- symmetrical triangular dispersal wave form
- dạng sóng tiêu tán tam giác đối xứng
- symmetrical triangular dispersal wave form
- tín hiệu phân tán tam giác đối xứng
- symmetrical triangular dispersal wave form
- tín hiệu tiêu tán tam giác đối xứng
- symmetrical truss
- giàn đối xứng
- symmetrical two-port network
- mạng bốn cực đối xứng
- with four symmetrical curvilinear slopes
- mái dốc bốn phía đối xứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- balanced , commensurable , commensurate , equal , in proportion , proportional , regular , shapely , well-formed , proportionate , symmetric , congruous , harmonious
Từ trái nghĩa
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Symmetrical (0, 1, 2) components
thành phần đối xứng (0, 1, 2), -
Symmetrical I/O unit
đơn vị vào/ra đối xứng, đơn vị nhập/xuất đối xứng, -
Symmetrical anastigmat
anastimat đối xứng, -
Symmetrical anticline
nếp lồi đối xứng, lớp lồi đối xứng, -
Symmetrical arch
vòm đối xứng, -
Symmetrical architecture
kiến trúc đối xứng, -
Symmetrical arrangement
cách bố trí đối xứng, cấu trúc đối xứng, -
Symmetrical axis
trục đối xứng, -
Symmetrical band-pass filter
bộ lọc thông dải đối xứng, -
Symmetrical breaking capacity
khả năng cắt đối xứng, năng lực cắt đối xứng, -
Symmetrical channel
kênh đối xứng, -
Symmetrical circuit
sơ đồ đối xứng, -
Symmetrical clipper
bộ nén đối xứng, -
Symmetrical components
các thành phần đối xứng, thành phần đối xứng, -
Symmetrical connected
mạch đấu đối xứng, -
Symmetrical connection
liên thông đối xứng, -
Symmetrical construction
kết cấu đối xứng, -
Symmetrical core
lõi đối xứng, -
Symmetrical deflection
sự lệch đối xứng, -
Symmetrical distribution
phân phối đối xứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.