- Từ điển Anh - Việt
Thinking
Mục lục |
/'θiŋkiŋ/
Thông dụng
Danh từ
Sự suy nghĩ; tư tưởng, ý nghĩ; ý kiến
Tính từ
Thông minh, duy lý, nghĩ ngợi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cogitative , contemplative , deliberative , excogitative , meditative , pensive , reflective , ruminative , speculative , bright , deliberating , engrossed , introspective , meditating , rational , reasonable , studious
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Thinking-cap
Danh từ:, put one's thinking-cap on, (thông tục) suy nghĩ để tìm cách giải quyết một vấn đề -
Thinks
, -
Thinly
Phó từ: mỏng; mong manh, spread the butter thinly, phết bơ mỏng, thinly-slice ham, giăm bông thái mỏng -
Thinly bedded
phân lớp mỏng, -
Thinly lamellater
phân phiến mỏng, -
Thinly liquid
có độ nhớt nhỏ, loãng, -
Thinned
, -
Thinned out middle limb
cánh giữa lát mỏng, -
Thinner
/ 'θinə /, Danh từ: chất để pha loãng, Xây dựng: dung môi, Ô... -
Thinner (paint thinner)
chất pha loãng sơn, -
Thinners
như thinner, -
Thinness
Danh từ: tính chất mỏng, tính chất mảnh, tính chất gầy, tính chất loãng, tính chất thưa, tính... -
Thinnest
, -
Thinning
/ θinniη /, sự vát mỏng vỉa, sự pha loãng, sự vát nhọn (mũi khoan ruột gà), loãng [sự pha loãng], -
Thinning agent
chất làm loãng, tác nhân làm loãng, chất làm loãng, -
Thinning limit
giới hạn pha loãng, -
Thinning limits
giới hạn pha loãng, -
Thinnish
Tính từ: hơi mỏng, hơi mảnh, hơi gầy, mảnh khảnh, hơi loãng, hơi thưa, hơi phân tán, hơi mong... -
Thinwall
ống điện, -
Thio-
lưu huỳnh (thiếp đầu ngữ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.