- Từ điển Anh - Việt
Tide gate
Mục lục |
Giao thông & vận tải
cửa ngăn thủy triều
Xây dựng
cổng thủy triều
Giải thích EN: A swinging gate that excludes water at high tide and allows drainage at low tide; usually placed below the high tide level on the outside of the drainage conduit.Giải thích VN: Một cổng nâng lên hạ xuống được ngăn nước khi triều cao và cho phép tháo nước khi triều thấp; thường được đặt bên dưới mức triều cao bên ngoài cống thoát nước.
cửa van thủy triều
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tide gauge
trạm đo triều, máy triều ký thủy chí, -
Tide hydraulicking
thủy lực học triều, -
Tide level due to storm
thực nước thủy triều trong cơn bão, -
Tide lock
âu thủy triều, -
Tide machine
máy dự đoán thủy triều, -
Tide mark
vết triều, dấu vết xước thủy triều, dấu vết nước thủy triều, giới hạn thủy triều, -
Tide peak
đỉnh triều, -
Tide phenomenon
hiện tượng triều, -
Tide pole
thước đo thuỷ triều, máy đo mức thủy triều, -
Tide prediction
dự báo triều, -
Tide predictor
thủy chí triều, máy dự tính thuỷ triều, -
Tide rice
dòng triều chảy xiết, -
Tide rise
độ cao nước lớn, -
Tide signals
tín hiệu về thủy triều, -
Tide somebody with a loan
gỡ rối, giúp cho ai bằng một khoản vay, -
Tide somebody with a loan (to....)
gỡ rối, giúp cho ai bằng một khoản vay, -
Tide table
bảng thủy triều, lịch thủy triều, -
Tide tables
bảng thủy triều, -
Tide water
nước triều, thuỷ triều, -
Tide water stream
dòng sông thủy triều lên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.