- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To take one's medicine
Thành Ngữ:, to take one's medicine, ngậm đắng nuốt cay; nhẫn nhục -
To take one's name in vain
Idioms: to take one 's name in vain, viện đến tên mình một cách vô ích trong câu chửi rủa -
To take one's own course
Thành Ngữ:, to take one's own course, làm theo ý mình -
To take one's own life
Thành Ngữ:, to take one's own life, tự tử, tự sát, tự vẫn -
To take one's own line
Idioms: to take one 's own line, hành động độc lập với. -
To take one's stand near the door
Idioms: to take one 's stand near the door, Đứng gần cửa -
To take one's stand on the precise words of the act
Idioms: to take one 's stand on the precise words of the act, căn cứ vào từng lời của đạo luật -
To take one end of the rope free
Idioms: to take one end of the rope free, thả lỏng đầu dây thừng ra -
To take out
Thành Ngữ:, to take out, dua ra, d?n ra ngoài -
To take out a child
Idioms: to take out a child, dẫn một đứa bé đi dạo -
To take out a stain
Idioms: to take out a stain, tẩy một vết dơ -
To take out a tooth
Idioms: to take out a tooth, nhổ một cái răng -
To take out an insurance policy
nhận được một đơn bảo hiểm, -
To take out the tack
Idioms: to take out the tack, rút đường chỉ lược ra -
To take over
Thành Ngữ:, to take over, chuy?n, ch?, dua, d?n qua (du?ng, sông...) -
To take part
tham gia, -
To take part in
Thành Ngữ:, to take part in, tham gia vào -
To take part in politics
Idioms: to take part in politics, tham dự vào chính trị -
To take particular care over doing sth
Idioms: to take particular care over doing sth, Đặc biệt chú ý làm việc gì
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.