- Từ điển Anh - Việt
Topological space
Nghe phát âmToán & tin
không gian pôtô
không gian topo
- base (ofa topological space at a point x)
- cơ sở của một không gian tôpô tại điểm x
- base (ofa topological space)
- cơ sở của một không gian tôpô
- limit (intopological space)
- giới hạn (trong không gian tôpô)
- linear topological space
- không gian tôpô tuyến tính
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Topological transformation
phép biến đổi topo, -
Topological type
kiểu topo, -
Topologically complete space
không gian đủ topo, -
Topologically solvable group
nhóm giải được topo, -
Topologist
Danh từ: nhà hình học tôpô, -
Topologized
tôpô hóa, -
Topology
/ tə'pɔlədʤi /, Danh từ: hình học tôpô (ngành hình học nghiên cứu các tính chất không bị ảnh... -
Topology Change Notification (TCN)
thông báo thay đổi tô pô, -
Topology Database Manager (TDM)
bộ quản lý cơ sở dữ liệu theo cấu trúc tôpô, -
Topology Database Update (APPN) (TDU)
cập nhật cơ sở dữ liệu theo cấu trúc tô pô (appn), -
Topology Information Group (TIG)
nhóm thông tin cấu trúc tô pô, -
Topology of a space
tôpô của một không gian, -
Topology of circuits
tôpô mạch điện, tôpô mạng điện, -
Topology of the mechanism
sự sắp đặt các khâu, khớp và động cơ trong cơ cấu, -
Topology state element
phần tử trạng thái tôpô, -
Topometry
Danh từ: phép đo địa hình, phép đo địa hình, đo địa hình, phép đo đất, -
Toponarcosis
gây tê cục bộ, -
Toponeurosis
loạnthần kinh cục bộ, loạn thần kinh khu trú, -
Toponym
/ ´tɔpənim /, Y học: tên khu vực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.