- Từ điển Anh - Việt
Topological
Mục lục |
/¸tɔpə´lɔdʒikəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) hình học tôpô
Hình thái từ
- Adv: Topologically
Chuyên ngành
Toán & tin
tôpô
- base (ofa topological space at a point x)
- cơ sở của một không gian tôpô tại điểm x
- base (ofa topological space)
- cơ sở của một không gian tôpô
- cartesian product of a family of topological spaces
- tích đề các của một họ không gian tôpô
- category of topological spaces
- phạm trù các không gian TÔPÔ
- category of topological spaces with basic point
- phạm trù các không gian tôpô có điểm cơ sở
- coherent topological group
- nhóm topo khít
- hypermetric topological group
- nhóm topo siêu metric
- limit (intopological space)
- giới hạn (trong không gian tôpô)
- lineally topological algebra
- đại số topo tuyến tính
- linear topological space
- không gian tôpô tuyến tính
- linearly topological algebra
- đại số topo tuyến tính
- topological complex
- phức topo
- topological deformation
- biến dạng topo
- topological equivalence
- tương đương tôpô
- topological field
- trường tôpô
- topological group
- nhóm TôPô
- topological invariant
- bất biến tôpô
- topological isomorphism
- phép đẳng cấu topo
- topological isomorphism
- phép đẳng cấu tôpô
- topological manifold
- đa tạp topo
- topological overlay
- chồng xếp topo
- topological product
- tích tôpô
- topological property
- tính chất tôpô
- topological simplex
- đơn hình topo
- topological space
- không gian topo
- topological transformation
- phép biến đổi topo
- topological type
- kiểu topo
- unicoherent topological group
- nhóm topo đơn khớp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Topological complex
phức topo, -
Topological defect
sai hỏng topo, -
Topological deformation
biến dạng topo, -
Topological diagram
sơ đồ thực địa, -
Topological equivalence
tương đương tôpô, -
Topological field
trường tôpô, -
Topological group
nhóm tôpô, nhóm topo, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological group, nhóm topo siêu metric, unicoherent topological... -
Topological invariant
bất biến tôpô, -
Topological isomorphism
phép đẳng cấu topo, phép đẳng cấu tôpô, phép đồng phôi, -
Topological manifold
đa tạp topo, -
Topological mapping
ánh xạ topo, -
Topological overlay
chồng xếp topo, chồng xếp topo, -
Topological product
tích tôpô, -
Topological property
tính chất tôpô, -
Topological shielding
hệ che chắn nhờ điạ hình (chống sét), -
Topological simplex
đơn hình topo, -
Topological space
không gian pôtô, không gian topo, base ( ofa topological space at a point x ), cơ sở của một không gian tôpô tại điểm x, base ( ofa... -
Topological transformation
phép biến đổi topo, -
Topological type
kiểu topo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.