- Từ điển Anh - Việt
Tuition
Mục lục |
/tju:´iʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự dạy học, sự giảng dạy; sự hướng dẫn (nhất là cho những cá nhân hoặc nhóm nhỏ)
Tiền học, học phí (nhất là ở các trường trung học, đại học)
Chuyên ngành
Điện tử & viễn thông
học phí
tiền học
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- charge , expenditure , fee , instruction , lessons , price , schooling , teaching , training , tutelage , tutoring , pedagogics , pedagogy , cost , education
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tuition fees
học phí, -
Tukon tester
máy thử tukon, -
Tularemia
bệnh tularemia, -
Tulip
/ ´tju:lip /, Danh từ: (thực vật học) cây uất kim hương, hoa uất kim hương, -
Tulipwood
gỗ tulip, -
Tulle
/ tju:l /, Danh từ: vải tuyn (loại vải mềm mịn (như) lụa dệt hình lưới, đặc biệt dùng để... -
Tullegrass
tuyn mở (một băng mềm làm bằng tơ dệt lỏng có thấm sáp paraffin mềm không thấm nước), -
Tum
/ tʌm /, Danh từ: (đùa cợt) dạ dày (viết tắt) của tummy, -
Tumblast
phun cát làm nhẵn [sự phun cát làm nhẵn], -
Tumble
/ ´tʌmbl /, Danh từ: cái ngã bất thình lình; sự sụp đổ, sự đổ nhào, sự nhào lộn, tình trạng... -
Tumble-down wall
tường sụp đổ, -
Tumble-dry
/ ´tʌmbl¸drai /, ngoại động từ, cho vào máy quay để làm khô quần áo, -
Tumble-dryer
Danh từ: máy sấy quần áo, -
Tumble-mixed
trộn trong thùng, -
Tumble bay
bể tiêu năng, -
Tumble down
đổ nhào [chỉ chực đổ nhào], Thành Ngữ:, tumble down, rơi vào đổ nát, sụp đổ -
Tumbled
, -
Tumbledown
Tính từ: xiêu vẹo, ọp ẹp, chỉ chực sụp đổ (nhà...), Nghĩa chuyên ngành:... -
Tumblehome
phần mạn cong vào trên đường mép nước (đóng tàu),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.