- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Unitedly
/ ju:´naitidli /, phó từ, cùng nhau, cùng chung sức, cộng đồng, kết hợp, đoàn kết lại, -
Unitedness
/ ju:´naitidnis /, -
Unitefirm comparison
so sánh liên hãng, -
Unitemper mill
máy cán bóng hai trục kép (thép tấm mỏng), -
Uniterminal
có một cực, -
Unites
, -
Unitgraph peak
đỉnh đường lũ đơn vị, -
Unitholder
người chủ đơn vị lợi ích, -
Unitilar suspension
sự treo bằng một dây, -
Uniting
, -
Unitive
/ ´ju:nitiv /, tính từ, có sức đoàn kết, có khuynh hướng hợp nhất, có khuynh hướng thống nhất, -
Unitization
/ ¸ju:nitai´zeiʃən /, Hóa học & vật liệu: sự chất thể hóa, sự hợp nhất (quyền khai thác... -
Unitization of cargo
sự đơn vị hóa hàng chở, sự gom hàng hóa thành đơn vị tiêu chuẩn để chuyên chở, -
Unitizatzed land
khu đất chung, -
Unitize
Hình thái từ: phân thành nhóm, (v) thống nhất hóa, tổ hợp, lắp vào một thân, -
Unitize cargo
hàng chở được đơn vị hóa, -
Unitize handling
sự bốc dỡ hàng thành đơn vị (công te nơ), -
Unitize transportation
vận tải đơn vị hóa, vận tải phân theo đơn vị tiêu chuẩn, -
Unitized
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.