- Từ điển Anh - Việt
Unlock
Mục lục |
/ʌn´lɔk/
Thông dụng
Ngoại động từ
Mở, mở khoá (cửa..)
Để lộ, tiết lộ
Giải thoát, giải phóng
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(v) mở khóa
Toán & tin
không khóa, mở khóa
Xây dựng
bỏ khóa
Điện tử & viễn thông
mở khóa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- break in , crack , decipher , free , jimmy , liberate , open the door , pop , release , set free , unbolt , unbutton , uncork , undo , unfasten , unhook , unlatch , unravel , unseal , unshut
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unlock Fields
ngưng khóa các trường, -
Unlock assets
vốn được giải ngân, vốn được giải tỏa, -
Unlock assets (to...)
giải ngân, giải tỏa vốn, huy động tiền, -
Unlock key
chìa mở khóa, -
Unlocked
, -
Unlocked resource
nguồn không khóa, -
Unlocking
sự mở khóa, sự không khóa, -
Unlocking document
bỏ khóa tài liệu, -
Unlocular
có một mắt, -
Unlogical
Tính từ: không nhất quán, không lô-gíc, phi lô-gíc, -
Unlooked-at
Tính từ: không ai quan tâm, bị bỏ rơi, -
Unlooked-for
/ ʌn´lukt¸fɔ: /, Tính từ: không ngờ, không chờ đợi, không dè, không dự liệu trước, unlooked-for... -
Unloose
/ ʌn´lu:s /, Ngoại động từ: thả ra, cởi ra, mở ra; nới (đinh ốc); làm cho dãn, làm cho lơi ra,... -
Unloosed
, -
Unloosen
/ ʌn´lu:sn /, như unloose, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, disengage , loose , loosen , slip , unbind... -
Unlopped
Tính từ: không được tỉa, không được xén, không được cắt, -
Unlord
Ngoại động từ: rút tước phong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.