Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unscramble

Nghe phát âm

Mục lục

/ʌn´skræmbl/

Thông dụng

Động từ

Phục hồi (một thông điệp bị xáo trộn) dưới dạng có thể hiểu được
(thông tục) phục hồi trật tự của (cái gì) từ một tình trạng lộn xộn

Ngoại động từ

Tháo dỡ
Đoán nghĩa, làm sáng tỏ

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

trấn tĩnh

Kỹ thuật chung

khử xáo trộn

Xem thêm các từ khác

  • Unscrambler

    bộ khử xáo trộn, dụng cụ phân cấp (phôi cán), sắp xếp lại,
  • Unscratched

    / ʌn´skrætʃt /, tính từ, không bị (gãi) trầy da, không bị toạc da,
  • Unscreened

    / ʌn´skri:nd /, Tính từ: không có màn che, không che, không sàng, không đãi (than đá), Hóa...
  • Unscreened coal

    nguyên khai,
  • Unscreened stock

    sản phẩm chưa sàng,
  • Unscrew

    / ʌn´skru: /, Ngoại động từ: nới (đinh ốc, đinh vít...); vặn, tháo (ốc...), làm cho không tháo...
  • Unscrewed

    Tính từ: không được vặn chặt (ốc, êcu),
  • Unscrewing

    sự nhổ đinh vít, sự nới lỏng, sự vặn ra, sự vặn tháo (vít),
  • Unscrewing pipe

    ống vặn tháo (kỹ thuật khoan),
  • Unscripted

    / ʌn´skriptid /, Tính từ: không có bản viết sẵn (bài diễn văn, phát thanh..),
  • Unscriptural

    Tính từ: không thuộc kinh thánh; không dựa vào kinh thánh, không căn cứ trên kinh thánh; không phù...
  • Unscrubbed

    Tính từ: không được giặt/chùi bằng bàn chải, không được lau chùi sạch,
  • Unscrupulous

    Tính từ: không tận tâm, cẩu thả, vô nguyên tằc, vô liêm sĩ, không có nguyên tắc đạo đức,...
  • Unscrupulously

    trạng từ,
  • Unscrupulousness

    / ʌn´skru:pjuləsnis /, danh từ, tính không có nguyên tắc đạo đức, tính không cực kỳ cẩn thận, tính không cực kỳ kỹ lưỡng;...
  • Unseal

    / ʌn'sil /, Ngoại động từ: mở, bóc (dấu niêm phong...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Hình...
  • Unseal a letter

    bóc thư,
  • Unsealed

    / ʌn'sild /, Tính từ: không niêm phong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top