- Từ điển Anh - Việt
Clear
Nghe phát âm/klɪər/
Thông dụng
Tính từ
Trong, trong trẻo, trong sạch
Sáng sủa, dễ hiểu
Thông trống, không có trở ngại (đường xá)
Thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết
Trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn
Chắc, chắc chắn
- Tôi không dám chắc là nó đúng.
Phó từ
Rõ ràng
Hoàn toàn, hẳn
Tách ra, ra rời, xa ra, ở xa
Ngoại động từ
Làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ
Tự bào chữa, thanh minh, minh oan
- Tôi sẽ thanh minh cho tôi một cách dễ dàng.
Dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo
Vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi
Vượt, nhảy qua; (hàng hải) tránh, đi né sang bên
Lãi, lãi đứt đi
Trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); (hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến
Chuyển (séc)
Nội động từ, (thường) + .up
Sáng sủa ra, trở nên trong trẻo (bầu trời); tươi lên, hết nhăn nhó (mặt)
( (thường) + up) sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...)
(hàng hải) rời bến
( + away, off, out) chuồn, cút, tẩu
- clear out!
- cút ngay!
Tan đi, tiêu tan, tan biến
(từ lóng) biến mất (người)
Cấu trúc từ
as clear as day
as clear as the sun at noonday
Rõ như ban ngày
as clear as that two and two make four
- rõ như hai với hai là bốn
the coast is clear
- (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở
to get away clear
- (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở
to get away clear
- giũ sạch được
in clear
- viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã
to clear away
to clear off
- trả hết, thanh toán (nợ nần...)
to clear out
to clear up
- dọn dẹp (một căn buồng)
- Làm sáng tỏ; giải quyết (nột vấn đề)
- Làm tiêu tan (sự hiểu lầm...)
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
làm sạch, xoá bỏ (ở máy tính)
Ô tô
Dầu bóng
Cơ khí & công trình
thông (ống)
Giao thông & vận tải
rời ga
thông (đường)
Môi trường
làm trong sạch
Xây dựng
khai phá
khai quang
mở vỉa
sới đất
sáng sủa
thông lỗ
trong sạch
Kỹ thuật chung
khoảng trống
dễ hiểu
- clear cryptographic key
- khóa mật mã dễ hiểu
- clear text
- văn bản dễ hiểu
dọn sạch
đưa về không
nhổ rễ
làm sạch
làm sạch (dụng cụ)
lọc
phát quang
rõ
rời bến
sạch
- clear (vs)
- làm sạch
- clear area
- vùng sạch
- clear band
- dải sạch
- Clear Channel Capability (CCC)
- tính năng kênh sạch
- clear coat or lacquer
- làm sạch lớp sơn ngoài
- clear entry
- mục sạch
- clear finish
- sự làm sạch bề mặt
- clear plasma
- thể điện tương sạch
- Contractor to Keep Site Clear
- nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch
- Site, Contractor to Keep Clear
- nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch
sáng
- clear air
- bầu trời trong sáng
- clear air
- thời tiết trong sáng
- Clear Carry Flag (CLCF)
- cờ xóa mang sang
- Clear to send (CS)
- sẵn sàng để gửi
- Clear to send (CTS)
- sẵn sàng để gửi
- clear to send (CTS)
- sẵn sàng gởi
- clear To send signal (CTS)
- tín hiệu sẵn sàng để truyền
- clear up a matter
- làm sáng tỏ một vấn đề
- clear-obscure
- độ sáng tối
- clear-to-send
- sẵn sàng để truyền
- CTS clear to send signal
- tín hiệu (báo) sẵn sàng để truyền
- Secondary Clear To Send (SCTS)
- tín hiệu "sẵn sàng phát" cấp hai
trống
- clear air
- bầu trời trong sáng
- clear air
- thời tiết trong sáng
- clear area
- vùng trống
- clear display
- màn hình trống
- clear distance
- khoảng cách mép trong
- clear film
- màng trong
- clear glass
- kính trong
- clear glaze
- men trong
- clear ice
- nước đá trong suốt
- clear ice generator
- máy làm (nước) đá trong suốt
- clear ice generator [machine
- máy làm (nước) đá trong suốt
- clear ice machine
- máy làm (nước) đá trong suốt
- clear ice maker
- máy làm (nước) đá trong suốt
- clear ice making machine
- máy làm (nước) đá trong suốt
- clear ice making plant
- trạm nước đá trong suốt
- clear memory
- bộ nhớ trống
- clear pond
- bể làm trong
- Clear Screen (CLS)
- màn trong suốt
- clear spacing
- khoảng trống
- clear spacing
- quãng trống
- clear span
- khẩu độ trống
- clear span
- khoảng cách trống (nhịp trống)
- clear spot
- vết trong
- clear stained-glass window
- vách kính trong suốt
- clear storage
- bộ nhớ trống
- clear varnish
- sơn trong (suốt)
- clear varnish
- vécni trong
- clear varnish
- vécni trong suốt
- clear water
- nước được làm trong
- clear water
- nước trong
- clear well
- giếng làm trong
- clear zone
- vùng trống
- clear-water reservoir
- bể chứa nước trong
Kinh tế
bán rẻ
bán thanh lý (hàng tồn)
bán tống
chuẩn thuận
quyết toán
thanh toán
thanh toán (một chi phiếu)
thanh toán séc
thông quan
thu hoạch ròng
trả hết (nợ)
trả thuế quan (để lấy hàng ra)
trả xong
trang trải bù trừ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- clarion , crystal , fair , fine , halcyon , light , luminous , pleasant , rainless , shining , shiny , sunny , sunshiny , unclouded , undarkened , undimmed , apprehensible , audible , clear-cut , coherent , comprehensible , conspicuous , definite , distinct , evident , explicit , express , graspable , incontrovertible , intelligible , knowable , legible , loud enough , lucent , lucid , manifest , obvious , open and shut , palpable , patent , perceptible , perspicuous , plain , precise , pronounced , readable , recognizable , sharp , simple , spelled out , straightforward , transparent , transpicuous , unambiguous , unblurred , uncomplicated , unequivocal , unmistakable , unquestionable , bare , empty , free , smooth , stark , unhampered , unimpeded , unlimited , unobstructed , vacant , vacuous , void , apparent , cloudless , crystal clear , crystalline , glassy , limpid , pellucid , pure , see-through , thin , tralucent , translucent , translucid , absolved , blameless , clean , cleared , discharged , dismissed , exculpated , exonerated , guiltless , immaculate , innocent , sinless , stainless , unblemished , uncensurable , undefiled , untarnished , untroubled , absolute , confirmed , convinced , decided , positive , resolved , satisfied , sure , flawless , unmarked , open , unblocked , noticeable , observable , visible , broad , categorical , specific
verb
- ameliorate , break up , brighten , burn off , clarify , cleanse , disencumber , disengage , disentangle , eliminate , empty , erase , extricate , free , lighten , loosen , lose , meliorate , open , purify , refine , rid , rule out , shake off , sweep , throw off , tidy , unblock , unburden , unclog , unload , unloose , unpack , untie , vacate , void , wipe , absolve , acquit , defog , discharge , disculpate , emancipate , exculpate , exonerate , explain , find innocent , let go , let off , let off the hook , release , relieve , set free , vindicate , hurdle , leap , miss , negotiate , overleap , surmount , vault , accumulate , acquire , clean up * , earn , gain , gather , get , glean , make , net , obtain , pick up , realize , reap , receive , secure , win
Từ trái nghĩa
adjective
- cloudy , dark , dim , dull , fuzzy , gloomy , shadowy , unclear , ambiguous , indistinct , mysterious , obscure , unintelligible , vague , blocked , clogged , closed , congested , hindered , clouded , foggy , obscured , smudged , culpable , guilty , responsible , uncertain
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Clear(ance) height
chiều cao tự do, chiều cao tĩnh không (của lòng nhà, cầu...) -
Clear(ing) signal
tín hiệu đường rỗi, -
Clear-Back-Signal (CBK)
tín hiệu xóa ngược, -
Clear-Forward Signal (CLF)
tín hiệu xóa hướng thuận, -
Clear-channel station
đài phát có kênh dùng riêng, -
Clear-cut
/ ´kliə¸kʌt /, tính từ, rõ ràng, dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Clear-eyed
/ ´kliə¸aid /, tính từ, có đôi mắt tinh tường, -
Clear-fell
Động từ: chặt, đốn hết tất cả cả cây trong một khu vực, -
Clear-headed
/ ¸kliə´hedid /, tính từ, nhạy bén, a clear-headed businessman, một nhà kinh doanh nhạy bén -
Clear-headedly
Phó từ: nhạy bén, nhạy cảm, speculators catch clear-headedly the situation of the market, những kẻ đầu... -
Clear-headedness
/ ¸kliə´hedidnis /, danh từ, sự nhạy bén, sự nhạy cảm, -
Clear-obscure
độ sáng tối, -
Clear-request packet
bó yêu cầu xóa, -
Clear-sighted
/ ¸kliə´saitid /, tính từ, sáng suốt; nhìn xa thấy rộng, -
Clear-sightedness
/ ¸kliə´saitidnis /, danh từ, Óc sáng suốt; sự nhìn xa thấy rộng, Từ đồng nghĩa: noun, acumen... -
Clear-starch
Danh từ: hồ (để hồ quần áo), -
Clear-story window
cửa sổ phần trên tường, -
Clear-to-send
sẵn sàng để truyền, thông, clear to send signal (cts), tín hiệu sẵn sàng để truyền, cts clear to send signal, tín hiệu (báo) sẵn... -
Clear-view screen
màn chắn nhìn rõ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.