- Từ điển Anh - Việt
Vanilla
Mục lục |
/və'nilə/
Thông dụng
Danh từ
(thực vật học) cây vani (loài lan nhiệt đới có hoa thơm ngọt ngào)
Quả vani
Hương vị lấy từ vỏ quả vani hoặc một sản phẩm tổng hợp có hương vị giống như thế
- vanilla ice
- kem vani
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- austere , clean , elementary , folksy , homely , humble , inelaborate , modest , plain , pure and simple , rustic , uncluttered , uncomplicated , undecorated , unelaborate , unembellished , unornamented , unostentatious , unpretentious , your basic , bland , ordinary , unexciting , unoriginal
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vanilla chocolate
socola có vani, -
Vanilla flavouring
dịch chiết vani, -
Vanilla tincture
cồn vani, -
Vanillin
Danh từ: (hoá học) vanilin, -
Vanillin sugar
đường vanilin, -
Vanillism
chứng nhiễm độc vani, -
Vanillylmandelic acid
axit vanilimandelic, -
Vanish
/ 'væniʃ /, Nội động từ: tan biến, loại trừ, khử bỏ, biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu... -
Vanish cone
côn thoát dao khi cắt ren, -
Vanish into thin air
Thành Ngữ:, vanish into thin air, biến mất hoàn toàn -
Vanish thread
khoảng thoát dao ren, -
Vanished
/ 'væni∫t /, tính từ, Đã biến mất, không còn nữa, -
Vanisher
/ 'væniʃə /, -
Vanishing
/ 'væniʃiɳ /, Danh từ: sự biến mất, sự tiêu tan, Tính từ: Đang... -
Vanishing-man conception
Danh từ: quan điểm thay thế người bằng máy tự động trong tiến hành chiến tranh, -
Vanishing-point
/ 'væni∫iη'pɔint /, Danh từ: Điểm ảo (điểm mà tất cả các đường song song trong một mặt... -
Vanishing cream
Danh từ: kem tan, kem nền (để xoa mặt) (như) foundation cream, -
Vanishing flux
thông lượng triệt tiêu, -
Vanishing line
Danh từ: (toán học) tuyến biến mất, tuyến biến mất, -
Vanishing plane
mặt phẳng biến mất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.