- Từ điển Anh - Việt
Velocity constant
Đo lường & điều khiển
bất biến về vận tốc
Giải thích EN: A measure that compares the rate of change for the input command signal with the steady-state error in a control system where the two quantities are proportional.Giải thích VN: Một số đo so sánh với tỷ lệ của sự thay đổi cho tín hiệu yêu cầu đầu vào với sai số tính trạng ổn định trong một hệ thống điều khiển nơi 2 khối lượng cân bằng.
Xem thêm các từ khác
-
Velocity control
điều chỉnh tốc độ, -
Velocity curve
đường cong vận tốc, velocity curve of binary stars, đường cong vận tốc của sao đôi -
Velocity curve of binary stars
đường cong vận tốc của sao đôi, -
Velocity depth function
hàm số tốc độ-độ sâu, -
Velocity diagram
biểu đồ tốc độ, biểu đồ vận tốc, họa đồ vận tốc, -
Velocity factor
hệ số đặc trưng, hệ số tốc độ, -
Velocity fluctuation
biến thiên vận tốc, -
Velocity function
hàm số vận tốc, -
Velocity gauge
thước đo vận tốc, -
Velocity gradient
građien tốc độ, gradien tốc độ (gió), gradien tốc độ, -
Velocity gun
thiết bị đốt nóng ray, -
Velocity head
cột nước vận tốc, đầu tốc độ, cột áp do vận tốc, áp suất động, approach velocity head, cột nước vận tốc tới hạn,... -
Velocity head ratio
tỷ số cột nước vận tốc, -
Velocity hole
lỗ đo tốc độ (địa chấn), -
Velocity increment
sự giă tăng tốc độ, -
Velocity integrator
máy tích phân vận tốc, -
Velocity lag
sự trễ theo tốc độ, -
Velocity level
mức tốc độ, -
Velocity limiting control
điều khiển giới hạn tốc độ, -
Velocity log
biểu đồ tốc độ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.