- Từ điển Anh - Việt
Vortex precession flowmeter
Kỹ thuật chung
lưu lượng kế tiến động xoáy
Giải thích EN: An instrument that measures gas flow by noting the rate of precession of vortices generated by radial vanes obstructing the flow. Also, SWIRL FLOWMETER.Giải thích VN: Một dụng cụ đo lưu lượng khí bằng cách ghi lại tốc độ tiến động của các dòng xoáy sinh ra do các chong chóng đồng trục cản luồng khí.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vortex reactor
lò phản ứng xoáy, -
Vortex refrigerated chamber
buồng lạnh ống xoáy, -
Vortex refrigerating chamber
buồng lạnh ống xoáy, -
Vortex refrigeration
làm lạnh kiểu ống xoáy, -
Vortex refrigerator
tủ lạnh (kiểu) ống xoáy, tủ lạnh kiểu ống xoáy, -
Vortex ring
vành rota, vòng xoáy, vòng xoáy lốc, đai xoáy, -
Vortex sheet
lá xoáy, lớp xoáy, -
Vortex skimmer
dụng cụ hớt váng xoáy, thìa hớt váng xoáy, -
Vortex sound
âm gió rít, -
Vortex street
đường xoáy (ở sát đuôi một tấm phẳng), -
Vortex stretching
sự kéo giãn xoáy, sự mở rộng xoáy, -
Vortex thermometer
nhiệt kế dòng xoáy, -
Vortex trailing
sự tạo vết xoáy, -
Vortex train
dãy xoáy, đoàn xoáy, -
Vortex truck
đường gió xoáy, -
Vortex tube
ống xoáy, hilsch vortex tube, ống xoáy hilsch -
Vortex wake
màng rota, màng xoáy, làn xoáy (tàu), làn nước xoáy, vết rẽ nước xoáy, -
Vortic
xoáy, chảy rối, -
Vortical
/ ´vɔ:tikl /, Tính từ: xoáy tròn, xoáy cuộn, (nghĩa bóng) quay cuồng, Toán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.