Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wakeful

Mục lục

/'weikful/

Thông dụng

Tính từ

Thao thức, không thể ngủ được (người)
wakeful night
đêm ít ngủ, đêm không ngủ được
Cảnh giác, tỉnh táo
Ngủ ít, không ngủ được, thức trắng (về một đêm)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
alive , astir , attentive , careful , heedful , insomniac , insomnious , observant , on guard , on the alert , on the lookout , on the qui vive , sleepless , unsleeping , vigilant , waking , wary , watchful , wide-awake , awake , slumberless , open-eyed , alert , insomnolent , restless

Từ trái nghĩa

adjective
sleepy , unaware

Xem thêm các từ khác

  • Wakefully

    / 'weikfuli /, Phó từ: thao thức, không thể ngủ được (người), cảnh giác, tỉnh táo, ngủ ít,...
  • Wakefulness

    / 'weikfulnis /, Danh từ: sự thao thức, sự không thể ngủ được (người), sự cảnh giác, sự tỉnh...
  • Wakeless

    / 'weiklis /, tính từ, say; không thức giấc (giấc ngủ),
  • Wakeman

    / 'weikmən /, Danh từ; số nhiều wakemen: (từ cổ, nghĩa cổ) người canh giữ; người bảo vệ,
  • Waken

    / weɪkən /, Ngoại động từ: Đánh thức, làm cho thức, làm cho tỉnh dậy, làm cho thức giấc, gợi...
  • Wakener

    / 'weikənə /, Danh từ: người đánh thức, người gọi dậy, (thông tục) cái bợp đầu; cú đánh...
  • Wakening

    / 'weikəniɳ /, Danh từ: sự đánh thức, sự thức dậy, sự tỉnh dậy, sự gợi lại,
  • Waking

    ,
  • Wal

    ,
  • Walchowite

    / wɔ:l'kouwait /, vanchovit (một loại nhựa hóa đá),
  • Wale

    / weil /, Danh từ: vết lằn (roi), sọc nổi (nhung kẻ), (kỹ thuật) thanh giảm chấn, Ngoại...
  • Waled

    ,
  • Wales

    / weilz /, thanh giằng ngang, diện tích:, thủ đô:, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Waling

    / ´weiliη /, Xây dựng: thanh ngang giằng cọc, Kỹ thuật chung: sự chọn...
  • Waling (US wale)

    thanh ngang giằng cọc (mỹ),
  • Waling (us wale)

    thanh ngang giằng cọc (mỹ),
  • Walk

    Danh từ: sự đi bộ; sự bước; cuộc đi bộ, sự dạo chơi, cách đi bộ, kiểu đi bộ; dáng đi,...
  • Walk-in

    / 'wɔ:kin /, Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khá to, có thể bước vào (cái tủ ly, tủ quần áo..),...
  • Walk-in (cold room)

    buồng lạnh có thể đi vào, buồng lạnh nhỏ,
  • Walk-in clinic

    phòng khám không cần hẹn trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top