- Từ điển Anh - Việt
Watercourse
Mục lục |
/'wo:tзko:s/
Thông dụng
Danh từ
Dòng nước, sông, suối
Kênh, lạch nhân tạo
Lòng sông
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dòng nước
- watercourse changeover
- sự chuyển dịch dòng nước
dòng sông
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aqueduct , brook , canal , channel , chute , conduit , creek , culvert , drain , estuary , flume , gullet , gully , gutter , inlet , ravine , river , sluice , spillway , stream , trench , wadi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Watercourse changeover
sự chuyển dịch dòng nước, -
Watercress
/ ´wɔ:tə¸kres /, Danh từ: (thực vật học) cải xoong (mọc ở suối và ao, có lá cay, hăng dùng... -
Watered
/ ´wɔ:təd /, Tính từ: pha nước, pha loãng (rượu...), có nhiều sông hồ (miền), có vân sóng (lụa),... -
Watered down
xuống nước (hạ thấp mình), -
Watered ground
địa hình ngập nuớc, đất chứa nước, -
Watered milk
sữa pha loãng, -
Watered roof
mái (tiêu) nước, -
Watered silk
Danh từ: lụa vân (lụa có bề mặt bóng với những vân sóng không đều), -
Watered stock
cổ phiếu nợ trước, -
Waterer
Danh từ: người tưới nước, người dẫn súc vật đi uống nước, người tưới nước, -
Waterfall
/ ´wɔ:tə¸fɔ:l /, Danh từ: thác nước, Từ đồng nghĩa: noun, cataract... -
Waterfall erosion
sự xói do thang nước, -
Waterfall height
độ cao thác nước, -
Waterfall stomach
dạ dày hình thác, -
Waterflood
sự ngập lụt, lụt, biển động, -
Waterflooding
sự đổ nước, -
Waterformed rock
đá thủy thành, -
Waterfowl
/ ´wɔ:tə¸faul /, Danh từ, số nhiều .waterfowl: ( (thường) số nhiều) chim nước (chim bơi ở dưới... -
Waterfront
/ ˈwɔtərˌfrʌnt, ˈwɒtər- /, Giao thông & vận tải: đường nước, Kỹ... -
Watergate
/ ´wɔ:tə¸geit /, Kỹ thuật chung: cửa sông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.