Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flume

Nghe phát âm

Mục lục

/flu:m/

Thông dụng

Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

Máng (dẫn nước vào nhà máy)
Khe suối

Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

Chuyển bằng máng
Thả (gỗ, bè...) xuống khe suối

Chuyên ngành

Xây dựng

máng thủy lực

Kỹ thuật chung

kênh dẫn nước
head flume
kênh dẫn nước nguồn
khe suối
lỗ tháo nước
luồng
control flume
máng kiểm định (lưu lượng)
meter flume
máng đo lưu lượng
timber flume
luồng xả (qua tuyến công trình)
máng dẫn

Giải thích EN: 1. a channel of steel, reinforced concrete, or wood that carries water for industrial purposes.a channel of steel, reinforced concrete, or wood that carries water for industrial purposes.2. to divert with a flume, such as water in a stream, to expose the auriferous sand and gravel of the bed.to divert with a flume, such as water in a stream, to expose the auriferous sand and gravel of the bed.

Giải thích VN: 1. một đường ống dẫn làm bằng bêtông cốt thép hoặc gỗ để dẫn nước phục vụ các mục đích công nghiệp 2. dùng để chuyển hướng nước bằng các đường ống dẫn ví dụ như nước trong các suối, để làm lộ ra cát có chứa vàng hoặc những lớp cát có chứa vàng.

diversion flume
máng dẫn nước
open flume turbine chamber
khoang tuabin máng dẫn hở
máng dẫn hở
open flume turbine chamber
khoang tuabin máng dẫn hở
máng nước
standing wave flume
máng nước chảy hoàn chỉnh
máng rót
máng tiêu nước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
channel , conduit , run , sluice , spillway

Xem thêm các từ khác

  • Flume conveyor

    thiết bị chuyền bằng sức nước,
  • Flume water recirculation

    sự tuần hoàn chuyển lại nước rửa,
  • Flumed weir offtake regulator

    cống lấy nước có ngưỡng vào eo hẹp,
  • Flumen

    dòng,
  • Flumina pilorum

    hàng lông,
  • Fluminapilorum

    hàng lông,
  • Fluming

    sự vận chuyển bằng máng dẫn thủy lực, Danh từ: sự vận chuyển bằng máng dẫn thủy lực,...
  • Fluminous

    Tính từ: nhiều sông; có đường nước,
  • Flummery

    / ´flʌməri /, Danh từ: bánh flum (một loại bánh trứng gà), lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa...
  • Flummox

    / ´flʌməks /, Ngoại động từ: (từ lóng) làm bối rối, làm lúng túng, Từ...
  • Flummux

    Động từ:,
  • Flump

    / flʌmp /, Danh từ: sự đi huỳnh huỵch, sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống,...
  • Flung

    / flʌng /,
  • Flunk

    / flʌnk /, Ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục): hỏng (thi), Đánh hỏng, làm thi trượt,...
  • Flunkey

    / ´flʌηki /, Danh từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .flunky): kẻ tôi tớ, kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh,...
  • Flunkeydom

    Danh từ: thân phận người hầu, thân phận tôi đòi, cung cách xu nịnh bợ đỡ,
  • Flunkeyism

    / ´flʌηki¸izəm /, như flunkeydom,
  • Flunky

    như flunkey, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , drudge , footman , gofer , lackey , servant , snob , steward ,...
  • Flunkyism

    như flunkeydom,
  • Fluoaluminate

    fuoaluninat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top