Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whom

Mục lục

/hu:m/

Thông dụng

Đại từ nghi vấn

Ai, người nào
whom did you see?
anh đã gặp ai thế?
of whom are you seaking?
anh nói ai thế?

Đại từ quan hệ

(những) người mà
the man whom you saw
người mà anh thấy
the men about whom we were speaking
những người mà chúng ta nói tới
whom the gods love die young
thiên tài yểu mệnh

Chuyên ngành

Xem thêm các từ khác

  • Whomever

    / hum´evə /, Đại từ: ai, người nào; bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai, he took off his hat...
  • Whomsoever

    / ,hu:msou'evə /, Đại từ: dạng nhấn mạnh của whomever,
  • Whoo

    Thán từ: Ồ! à! ôi! (chỉ ngạc nhiên hoặc đau buồn),
  • Whoop

    / wu:p /, Thán từ: húp! (tiếng thúc ngựa), Danh từ: tiếng kêu, tiếng...
  • Whoop-de-do

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự vui nhộn, sự thảo luận sôi nổi, sự quảng cáo...
  • Whoop up (to...)

    hét lên (giá..),
  • Whoopee

    / wu:´pi: /, Thán từ: hoan hô!, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự vui nhộn, ' wupi :, danh từ, to...
  • Whooping-cough

    Danh từ: (y học) ho gà,
  • Whooping cough

    bệnh ho gà,
  • Whoops

    / wu:ps /, Kinh tế: húp,
  • Whop

    / wɔp /, Ngoại động từ: (từ lóng) đánh đập (người nào), Đánh bại, thắng (đội khác), (từ...
  • Whopper

    / ´wɔpə /, Danh từ: (từ lóng) cái to lớn khác thường, Điều nói dối trơ trẽn; điều nói láo...
  • Whopper arm

    thanh nối cần gạt nước,
  • Whopping

    / ´wɔpiη /, Tính từ: (từ lóng) to lớn khác thường, Từ đồng nghĩa:...
  • Whore

    / hɔ: /, Danh từ: Đĩ, gái điếm, Nội động từ: làm đĩ, mãi dâm...
  • Whore-house

    Danh từ: (từ cổ) nhà thổ; lầu xanh,
  • Whore-master

    Danh từ: người hay chơi gái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top