- Từ điển Anh - Việt
Windiness
Mục lục |
/´windinis/
Thông dụng
Danh từ
Sự lộng gió, tình trạng có nhiều gió; tình trạng gây ra bởi gió
Tính chất gió lộng, sự phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh)
(y học) sự đầy hơi
(thông tục) sự dài dòng, sự trống rỗng, sự huênh hoang; sự ba hoa
(thông tục) sự sợ hãi, sự lo lắng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- diffuseness , diffusion , long-windedness , pleonasm , prolixity , redundancy , verbiage , verboseness , verbosity , wordage
Xem thêm các từ khác
-
Winding
/ ´waindiη /, Danh từ: khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn; guồng (tơ, chỉ, sợi), (ngành... -
Winding-engine
máy nâng, máy trục, Danh từ: (mỏ) máy nâng; máy trục, -
Winding-frame
Danh từ: (nghành dệt) máy cuộn chỉ, -
Winding-key
Danh từ: nút lên dây (đồng hồ), -
Winding-off
Danh từ: sự tháo (dây, chỉ, sợi), -
Winding-on
Danh từ: sự cuộn (dây, chỉ, sợi), -
Winding-on machine
máy cuộn lại, máy cuộn ngược, -
Winding-sheet
Danh từ: vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) shroud, -
Winding-up
/ ´waindiη¸ʌp /, Danh từ: sự lên dây (đồng hồ), sự thanh toán, sự kết thúc (câu chuyện),Winding-up sale
bán bắt buộc, bán cưỡng bức, bán để dẹp tiệm, bán thanh lý, sự bán để nghỉ kinh doanh, bán thanh lý,Winding-up value
giá trị thanh lý,Winding cable
cáp rút,Winding capacitance
điện dung cuộn dây,Winding coefficient
hệ số cuốn dây,Winding compartment
khoang rút, khoang kéo,Winding course
dòng sông uốn khúc,Winding diagram
sơ đồ quấn dây, giản đồ quấn dây,Winding drum
tang quấn dây, trục quấn dây, tang quấn cáp,Winding ends
đầu cuộn dây,Winding engine
máy nâng, tời, máy nâng, tời, máy nâng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.