- Từ điển Anh - Việt
Winding
Mục lục |
/´waindiη/
Thông dụng
Danh từ
Khúc lượn, khúc quanh
Sự cuộn, sự cuốn; guồng (tơ, chỉ, sợi)
(ngành mỏ) sự khai thác
Sự lên dây (đồng hồ)
(kỹ thuật) sự vênh
Tính từ
Uốn khúc, quanh co (sông, đường)
Xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn
Chuyên ngành
Toán & tin
[vòng, sự] quay; sự uốn
Cơ khí & công trình
cuộn dây điện (trong một máy điện hay bộ điện thế)
Xây dựng
khúc lượn
khúc quanh
sự cuộn (không có lõi)
trục tải mỏ quặng
Điện
kiểu quấn dây
Điện lạnh
dây quấn
- armature winding
- dây quấn phần ứng
- barrel winding
- bộ dây quấn kiểu trống
- commutating winding
- dây quấn đổi chiều
- concentrated winding
- dây quấn tập trung
- diamond winding
- dây quấn đồng khuôn
- distributed winding
- cuộn dây quấn rải
- end winding
- đầu dây quấn
- end winding
- phần đầu nối dây quấn
- excitation winding
- dây quấn kích thích
- fractional slot winding
- dây quấn số rãnh phân số
- fractional-pitch winding
- cuộn dây quấn bước ngắn
- frog-leg winding
- dây quấn kiểu chân nhái
- full-pitch winding
- cuộn dây quấn bước đủ
- high-voltage winding
- dây quấn cao áp
- integral slot winding
- dây quấn số rãnh nguyên
- long-pitch winding
- dây quấn bước dài
- phase winding
- dây quấn pha
- preformed winding
- dây quấn định hình trước
- preformed winding
- dây quấn theo khuôn
- pull-through winding
- dây quấn sợi kéo
- push-through winding
- dây quấn kiểu lõi bọc
- reentrant winding
- cuộn dây quấn trở lại (tạo thành mạch kín)
- rotor winding
- dây quấn rôto
- short-pitch winding
- dây quấn bước ngắn
- single-layer winding
- cuộn dây quấn lớp đơn
- single-layer winding
- cuộn dây quấn một lớp
- split throw winding
- dây quấn bậc thang
- split winding
- dây quấn bậc thang
- stabilizing winding
- dây quấn ổn định
- stator winding
- dây quấn phần tĩnh
- two-in-hand winding
- dây quấn hai mạch (đồng thời)
- wave winding
- dây quấn sóng
- winding factor
- hệ số dây quấn
Điện
quấn dây
Giải thích VN: Cuộn dây điện trong một máy điện hay bộ biến thế.
- armature winding
- kiểu quấn dây phần ứng
- bifilar winding
- kiểu quấn dây chập đôi
- concentric winding
- sự quấn dây đồng tâm
- consequent-pole winding
- quấn dây cực hệ quả
- disk winding
- quấn dây kiểu đĩa
- duplex winding
- quấn dây ghép đôi
- fractional-pitch winding
- quấn dây bước phân số
- lap winding
- quấn dây chồng
- lattice winding
- quấn dây mắt cáo
- loop winding
- quấn dây kiểu vòng
- mush winding
- quấn dây kiểu rối
- random winding
- cách quấn dây ngẫu nhiên
- random winding
- quấn dây ngẫu nhiên
- ring winding
- quấn dây vòng
- series winding
- sự quấn dây nối tiếp
- simplex winding
- quấn dây đơn giản
- single-layer winding
- quấn dây lớp đơn
- skein winding
- quấn dây kiểu cuộn chỉ
- wave winding
- cách quấn dây dạng sóng
- winding diagram
- sơ đồ quấn dây
Kỹ thuật chung
cuộn dây
- additional winding
- cuộn dây bổ sung
- additional winding
- cuộn dây phụ
- amortisseur winding
- cuộn dây cản dịu
- amortisseur winding
- cuộn dây giảm xóc
- armature winding
- cuộn dây phần ứng điện
- armature winding
- cuộn dây ứng điện
- Ayrton-Perry winding
- cuộn dây Ayrton-Perry
- banked winding
- nhóm cuộn dây
- bar winding
- cuộn dây dạng thanh
- barrel winding
- cuộn dây phản ứng
- basket winding
- cuộn dây kiểu đáy giỏ
- basket winding
- cuộn dây kiểu giỏ
- bias winding
- cuộn dây định thiên
- bifilar winding
- cuộn dây cuốn kép
- bifilar winding
- cuộn dây quấn chập đôi
- bipolar winding
- cuộn dây lưỡng cực
- bobbin winding
- cuộn dây kiểu cuộn chỉ
- bobbin winding
- cuộn dây ống
- cage motor, rotor, winding
- cuộn dây kiểu lồng
- coil winding
- sự quấn cuộn dây
- commutating winding
- cuộn dây đổi nối
- compensated winding
- cuộn dây đã bù
- compensated winding
- cuộn dây mặt cực
- compensating winding
- cuộn dây bù
- compensating winding
- cuộn (dây) bù
- compensation winding
- cuộn dây bù
- compound winding
- cuộn dây hỗn hợp
- control winding
- cuộn dây điều khiển
- damper winding
- cuộn dây cản dịu
- damper winding
- cuộn dây giảm xóc
- deep-bar winding
- cuộn dây rãnh sâu
- diamond winding
- cuộn dây hình thoi
- disc winding
- cuộn dây hình đĩa
- disk winding
- cuộn dây hình đĩa
- distributed winding
- cuộn dây quấn rải
- double disc winding
- cuộn dây hình đĩa kép
- double disk winding
- cuộn dây hình đĩa
- double winding
- cuộn dây chập đôi
- double-cage winding
- cuộn dây lồng kép
- drum winding
- cuộn (dây) hình trống
- drum winding
- cuộn dây hình trống
- duplex winding
- cuộn dây hai mạch
- end winding
- cuộn dây cuối
- excitation winding
- cuộn dây kích thích
- feed-in of winding
- sự luồn cuộn dây vào
- feedback winding
- cuộn dây hồi tiếp
- field coil winding
- cuộn dây kích từ
- field winding
- cuộn dây kích thích
- filament winding
- cuộn dây tim đèn
- filament winding
- sự cuốn dây tóc
- fractional-pitch winding
- cuộn dây quấn bước ngắn
- frog-leg winding
- cuộn dây kiểu chân ếch
- full-pitch winding
- cuộn dây quấn bước đủ
- Gramme winding
- cuộn dây Gramme
- gramme winding
- cuộn dây hình xuyến
- heliacal winding
- cuộn dây xoắn ốc
- helical winding
- cuộn dây xoắn
- high-tension winding (s)
- cuộn dây thứ cấp
- high-voltage winding
- cuộn dây điện áp cao
- holding winding
- cuộn dây giữ (rơle)
- honeycomb winding
- cuộn dây kiểu tổ ong
- hoop winding
- cách cuốn dây
- hoop winding
- cấu trúc bộ cuộn dây
- lap winding
- cuộn dây xếp (lợp)
- lattice winding
- cuộn dây chéo đầu
- long-pitch winding
- cuộn dây bước dài
- loop winding
- cuộn dây vòng kín
- low-voltage winding
- cuộn dây điện áp thấp
- multi-winding transformer
- biến áp nhiều cuộn (dây)
- multiple winding
- cuộn dây nhiều lớp
- mush winding
- cuộn dây lồng từng sợi
- noninductive winding
- cuộn dây cuốn chập đôi
- noninductive winding
- cuộn dây không cảm ứng
- number of turns in a winding
- số vòng trong cuộn dây
- open circuit winding
- cuộn dây mạch hở
- open winding
- cuộn dây mạch hở
- phase winding
- cuộn dây pha
- phase winding
- cuộn dây pha (ở phần ứng động cơ đa pha)
- pi winding
- cuộn dây hình chữ pi
- pin winding
- cuộn dây có chốt
- pin winding
- cuộn dây hình ống
- pole-face winding
- cuộn dây đã bù
- pole-face winding
- cuộn dây mặt cực
- pull-through winding
- cuộn dây kéo xuyên lỗ
- push-though winding
- cuộn dây đẩy xuyên
- quadrifilar winding
- cuộn dây bốn sợi
- random winding
- cuộn dây lồng rời
- random winding
- cuộn dây ngẫu nhiên
- random winding
- cuộn dây quấn tạp
- rated voltage of a winding
- điện áp danh định của cuộn dây
- reentrant winding
- cuộn dây quấn trở lại (tạo thành mạch kín)
- regulating winding
- cuộn dây điều chỉnh (ở biến áp)
- relay winding
- cuộn dây rơle
- ring winding
- cuộn dây hình nhẫn
- rotor winding
- cuộn dây rôto
- salient-field winding
- cuộn dây kích thích lồi
- sandwich winding
- cuộn dây cuốn nhiều lớp
- secondary winding
- cuộn dây thứ cấp
- secondary winding
- cuộn dây thứ cấp (ở máy biến áp)
- series winding
- cuộn dây nối tiếp
- short-pitch winding
- cuộn dây bước ngắn
- shunt winding
- cuộn dây mạch song song
- shunt winding
- cuộn dây mạch sun
- signal winding
- cuộn dây tín hiệu (của bộ điện kháng bão hòa)
- simplex winding
- cuộn dây mạch đơn
- single phase winding
- cuộn dây một pha
- single-layer winding
- cuộn dây quấn lớp đơn
- single-layer winding
- cuộn dây quấn một lớp
- split phase winding
- cuộn dây rẽ pha
- squirrel-cage winding
- cuộn dây lồng sóc
- squirrel-cage winding
- một loại cuộn dây ngắn
- stabilising winding
- cuộn dây ổn định
- stabilized winding
- cuộn dây ổn định
- stabilized winding
- cuộn dây thứ ba
- starter field winding
- cuộn dây kích (bộ) khởi động
- stator winding
- cuộn dây stato
- tapped primary winding
- cuộn dây sơ cấp trích ra
- tapping current of winding
- dòng điện phân nhánh từ cuộn dây
- tertiary winding
- cuộn dây ổn định
- three-phase armature winding
- cuộn dây ba pha phần ứng
- three-phase rotor winding
- cuộn dây rôto ba pha
- three-phase stator winding
- cuộn dây stato ba pha
- three-slot winding
- cuộn dây ba khe
- three-slot winding
- cuộn dây ba rãnh
- two-phase rotor winding
- cuộn dây rôto hai pha
- two-phase stator winding
- cuộn dây rôto hai pha
- unifilar winding
- cuộn dây đơn
- wave winding
- cuộn dây sóng
- winding capacitance
- điện dung cuộn dây
- winding coefficient
- hệ số cuốn dây
- winding ends
- đầu cuộn dây
- winding insulation
- sự cách điện cuộn dây
- winding lead
- đầu dây ra (của cuộn dây)
- winding machine
- máy cuốn dây
- winding pitch
- cữ cuốn dây
- winding resistance
- điện trở (một chiều) của cuộn dây
- winding shield
- vỏ cuộn dây
cuộn
- additional winding
- cuộn dây bổ sung
- additional winding
- cuộn dây phụ
- amortisseur winding
- cuộn dây cản dịu
- amortisseur winding
- cuộn dây giảm xóc
- armature winding
- cuộn dây phần ứng điện
- armature winding
- cuộn dây ứng điện
- Ayrton-Perry winding
- cuộn dây Ayrton-Perry
- banked winding
- nhóm cuộn dây
- bar winding
- cuộn dây dạng thanh
- bar winding
- cuộn thanh dây
- barrel winding
- cuộn dây phản ứng
- basket winding
- cuộn dây kiểu đáy giỏ
- basket winding
- cuộn dây kiểu giỏ
- bias winding
- cuộn dây định thiên
- bias winding
- cuộn phân cực
- bifilar winding
- cuộn dây cuốn kép
- bifilar winding
- cuộn dây quấn chập đôi
- bipolar winding
- cuộn dây lưỡng cực
- bobbin winding
- cuộn dây kiểu cuộn chỉ
- bobbin winding
- cuộn dây ống
- cage motor, rotor, winding
- cuộn dây kiểu lồng
- cage winding
- dây cuốn lồng sóc
- choking winding
- cuộn cảm
- coil winding
- sự quấn cuộn dây
- commutating winding
- cuộn dây đổi nối
- compensated winding
- cuộn dây đã bù
- compensated winding
- cuộn dây mặt cực
- compensating winding
- cuộn bù
- compensating winding
- cuộn dây bù
- compensating winding
- cuộn (dây) bù
- compensation winding
- cuộn dây bù
- compound field winding
- cuộn kích từ hỗn hợp
- compound winding
- cuộn dây hỗn hợp
- control winding
- cuộn dây điều khiển
- control winding
- cuộn điều kiển
- damper winding
- cuộn cản dịu
- damper winding
- cuộn dây cản dịu
- damper winding
- cuộn dây giảm xóc
- damping winding
- dây cuốn cản dịu
- deep-bar winding
- cuộn dây rãnh sâu
- diamond winding
- cuộn dây hình thoi
- disc winding
- cuộn dây hình đĩa
- disk winding
- cuộn dây hình đĩa
- distributed winding
- cuộn dây quấn rải
- distributed winding
- kiểu cuốn rải
- double disc winding
- cuộn dây hình đĩa kép
- double disk winding
- cuộn dây hình đĩa
- double winding
- cuộn dây chập đôi
- double-cage winding
- cuộn dây lồng kép
- drum winding
- cuộn (dây) hình trống
- drum winding
- cuộn dây hình trống
- duplex winding
- cuộn dây hai mạch
- end winding
- cuộn dây cuối
- excitation winding
- cuộn dây kích thích
- exciting winding
- cuộn kích thích
- feed-in of winding
- sự luồn cuộn dây vào
- feedback winding
- cuộn dây hồi tiếp
- field coil winding
- cuộn dây kích từ
- field winding
- cuộn dây kích thích
- filament winding
- cuộn dây tim đèn
- filament winding
- sự cuốn dây tóc
- fractional pitch winding
- dây cuốn bước ngắn
- fractional-pitch winding
- cuộn dây quấn bước ngắn
- frog-leg winding
- cuộn dây kiểu chân ếch
- full-pitch winding
- cuộn dây quấn bước đủ
- Gramme winding
- cuộn dây Gramme
- gramme winding
- cuộn dây hình xuyến
- Gramme winding
- cuộn giấy Gramme
- heliacal winding
- cuộn dây xoắn ốc
- helical winding
- cuộn dây xoắn
- high-tension winding (s)
- cuộn dây thứ cấp
- high-voltage winding
- cuộn cao áp
- high-voltage winding
- cuộn dây điện áp cao
- hold-in winding or holding winding
- cuộn giữ
- holding winding
- cuộn dây giữ (rơle)
- honeycomb winding
- cuộn dây kiểu tổ ong
- hoop winding
- cách cuốn dây
- hoop winding
- cấu trúc bộ cuộn dây
- inductive winding
- cuộn cảm ứng
- inductive winding
- cuộn điện cảm
- lap winding
- cuộn dây xếp (lợp)
- lap winding
- dây cuốn xếp (lợp)
- lattice winding
- cuộn dây chéo đầu
- long-pitch winding
- cuộn dây bước dài
- loop winding
- cuộn dây vòng kín
- low-voltage winding
- cuộn dây điện áp thấp
- low-voltage winding
- cuộn hạ áp
- medium-voltage winding
- cuộn trung áp
- multi-winding transformer
- biến áp nhiều cuộn (dây)
- multiple winding
- cuộn dây nhiều lớp
- mush winding
- cuộn dây lồng từng sợi
- noninductive winding
- cuộn dây cuốn chập đôi
- noninductive winding
- cuộn dây không cảm ứng
- number of turns in a winding
- số vòng trong cuộn dây
- open circuit winding
- cuộn dây mạch hở
- open winding
- cuộn dây mạch hở
- phase winding
- cuộn dây pha
- phase winding
- cuộn dây pha (ở phần ứng động cơ đa pha)
- pi winding
- cuộn dây hình chữ pi
- pin winding
- cuộn dây có chốt
- pin winding
- cuộn dây hình ống
- pole-face winding
- cuộn dây đã bù
- pole-face winding
- cuộn dây mặt cực
- power winding
- cuộn công suất (ở bộ điện kháng)
- primary winding
- cuộn sơ
- primary winding
- cuộn sơ cấp
- pull-in winding
- cuộn hút (máy khởi động)
- pull-through winding
- cuộn dây kéo xuyên lỗ
- push-though winding
- cuộn dây đẩy xuyên
- quadrifilar winding
- cuộn dây bốn sợi
- random winding
- cuộn dây lồng rời
- random winding
- cuộn dây ngẫu nhiên
- random winding
- cuộn dây quấn tạp
- rated voltage of a winding
- điện áp danh định của cuộn dây
- reentrant winding
- cuộn dây quấn trở lại (tạo thành mạch kín)
- regulating winding
- cuộn dây điều chỉnh (ở biến áp)
- reinforcement winding machine
- máy cuộn cốt thép
- relay winding
- cuộn dây rơle
- ring winding
- cuộn dây hình nhẫn
- rotor winding
- cuộn dây rôto
- rotor winding
- cuộn rôto
- salient-field winding
- cuộn dây kích thích lồi
- sandwich winding
- cuộn dây cuốn nhiều lớp
- secondary coil or secondary winding
- cuộn thứ cấp
- secondary winding
- cuộn dây thứ cấp
- secondary winding
- cuộn dây thứ cấp (ở máy biến áp)
- secondary winding
- cuộn thứ cấp
- secondary winding
- cuộn thứ cấp (đánh lửa)
- separate winding transformer
- máy biến áp cuộn tách riêng
- separate-winding transformer
- biến áp (có cuộn) phân li
- series winding
- cuộn dây nối tiếp
- series winding
- cuộn nối tiếp (trong biến áp tự ngẫu)
- short-pitch winding
- cuộn dây bước ngắn
- shunt winding
- cuộn dây mạch song song
- shunt winding
- cuộn dây mạch sun
- signal winding
- cuộn dây tín hiệu (của bộ điện kháng bão hòa)
- simplex winding
- cuộn dây mạch đơn
- single phase winding
- cuộn dây một pha
- single-layer winding
- cuộn dây quấn lớp đơn
- single-layer winding
- cuộn dây quấn một lớp
- skein winding
- quấn dây kiểu cuộn chỉ
- split phase winding
- cuộn dây rẽ pha
- split-phase winding
- cuộn tách pha
- spring winding machine
- máy cuốn lò xo
- squirrel-cage winding
- cuộn dây lồng sóc
- squirrel-cage winding
- một loại cuộn dây ngắn
- stabilising winding
- cuộn dây ổn định
- stabilized winding
- cuộn dây ổn định
- stabilized winding
- cuộn dây thứ ba
- stabilizing winding
- cuộn ổn định
- starter field winding
- cuộn dây kích (bộ) khởi động
- starting winding
- cuộn khởi động
- stator winding
- cuộn dây stato
- tapped primary winding
- cuộn dây sơ cấp trích ra
- tapped primary winding
- cuộn sơ nối ra
- tapped secondary winding
- cuộn thứ cấp được nối ra
- tapped winding
- cuộn nhiều đầu ra
- tapping current of winding
- dòng điện phân nhánh từ cuộn dây
- tertiary winding
- cuộn dây ổn định
- three-phase armature winding
- cuộn dây ba pha phần ứng
- three-phase rotor winding
- cuộn dây rôto ba pha
- three-phase stator winding
- cuộn dây stato ba pha
- three-slot winding
- cuộn dây ba khe
- three-slot winding
- cuộn dây ba rãnh
- two-phase rotor winding
- cuộn dây rôto hai pha
- two-phase stator winding
- cuộn dây rôto hai pha
- unifilar winding
- cuộn dây đơn
- wave winding
- cuộn dây sóng
- winding capacitance
- điện dung cuộn dây
- winding coefficient
- hệ số cuốn dây
- winding ends
- đầu cuộn dây
- winding insulation
- sự cách điện cuộn dây
- winding lead
- đầu dây ra (của cuộn dây)
- winding machine
- máy cuốn dây
- winding machine
- máy cuộn lại
- winding machine
- máy cuốn môbin
- winding machine
- máy cuộn ngược
- winding pitch
- cữ cuốn dây
- winding resistance
- điện trở (một chiều) của cuộn dây
- winding shield
- vỏ cuộn dây
- winding speed
- tốc độ cuộn
- winding tackle
- hệ puli cuộn (phụ tùng trên boong)
- winding tackle
- palăng cuộn
- winding up
- cuốn vào
- winding-on machine
- máy cuộn lại
- winding-on machine
- máy cuộn ngược
ống ruột gà
quanh co
sự cong vênh
sự cuộn
- filament winding
- sự cuốn dây tóc
sự quấn
- center winding
- sự quấn từ giữa
- centre winding
- sự quấn từ giữa
- coil winding
- sự quấn cuộn dây
- concentric winding
- sự quấn dây đồng tâm
- layer winding
- sự quấn thành lớp
- reinforcement wire winding
- sự quấn cốt
- reinforcement wire winding
- sự quấn lõi
- series winding
- sự quấn dây nối tiếp
sự quấn dây
- concentric winding
- sự quấn dây đồng tâm
- series winding
- sự quấn dây nối tiếp
sự quay
sự uốn
vong dây
vòng quay
vòng ren
uốn khúc
- winding step
- mức độ uốn khúc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ambiguous , anfractuous , circuitous , convoluted , crooked , curving , devious , flexuous , gyrating , indirect , intricate , involved , labyrinthine , mazy , meandering , roundabout , serpentine , sinuous , snaky , spiraling , tortuous , twisting , wriggly , zigzag , meandrous , bending , contorted , deviating , flexible , labyrinthian , rambling , sinuate , spiral , turning , twisted
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Winding-engine
máy nâng, máy trục, Danh từ: (mỏ) máy nâng; máy trục, -
Winding-frame
Danh từ: (nghành dệt) máy cuộn chỉ, -
Winding-key
Danh từ: nút lên dây (đồng hồ), -
Winding-off
Danh từ: sự tháo (dây, chỉ, sợi), -
Winding-on
Danh từ: sự cuộn (dây, chỉ, sợi), -
Winding-on machine
máy cuộn lại, máy cuộn ngược, -
Winding-sheet
Danh từ: vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) shroud, -
Winding-up
/ ´waindiη¸ʌp /, Danh từ: sự lên dây (đồng hồ), sự thanh toán, sự kết thúc (câu chuyện),Winding-up sale
bán bắt buộc, bán cưỡng bức, bán để dẹp tiệm, bán thanh lý, sự bán để nghỉ kinh doanh, bán thanh lý,Winding-up value
giá trị thanh lý,Winding cable
cáp rút,Winding capacitance
điện dung cuộn dây,Winding coefficient
hệ số cuốn dây,Winding compartment
khoang rút, khoang kéo,Winding course
dòng sông uốn khúc,Winding diagram
sơ đồ quấn dây, giản đồ quấn dây,Winding drum
tang quấn dây, trục quấn dây, tang quấn cáp,Winding ends
đầu cuộn dây,Winding engine
máy nâng, tời, máy nâng, tời, máy nâng,Winding factor
hệ số dây quấn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.