Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Winding

Mục lục

/´waindiη/

Thông dụng

Danh từ

Khúc lượn, khúc quanh
Sự cuộn, sự cuốn; guồng (tơ, chỉ, sợi)
(ngành mỏ) sự khai thác
Sự lên dây (đồng hồ)
(kỹ thuật) sự vênh

Tính từ

Uốn khúc, quanh co (sông, đường)
Xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn

Chuyên ngành

Toán & tin

[vòng, sự] quay; sự uốn

Cơ khí & công trình

cuộn dây điện (trong một máy điện hay bộ điện thế)

Xây dựng

khúc lượn
khúc quanh
sự cuộn (không có lõi)
trục tải mỏ quặng

Điện

kiểu quấn dây
armature winding
kiểu quấn dây phần ứng
bifilar winding
kiểu quấn dây chập đôi

Điện lạnh

dây quấn
armature winding
dây quấn phần ứng
barrel winding
bộ dây quấn kiểu trống
commutating winding
dây quấn đổi chiều
concentrated winding
dây quấn tập trung
diamond winding
dây quấn đồng khuôn
distributed winding
cuộn dây quấn rải
end winding
đầu dây quấn
end winding
phần đầu nối dây quấn
excitation winding
dây quấn kích thích
fractional slot winding
dây quấn số rãnh phân số
fractional-pitch winding
cuộn dây quấn bước ngắn
frog-leg winding
dây quấn kiểu chân nhái
full-pitch winding
cuộn dây quấn bước đủ
high-voltage winding
dây quấn cao áp
integral slot winding
dây quấn số rãnh nguyên
long-pitch winding
dây quấn bước dài
phase winding
dây quấn pha
preformed winding
dây quấn định hình trước
preformed winding
dây quấn theo khuôn
pull-through winding
dây quấn sợi kéo
push-through winding
dây quấn kiểu lõi bọc
reentrant winding
cuộn dây quấn trở lại (tạo thành mạch kín)
rotor winding
dây quấn rôto
short-pitch winding
dây quấn bước ngắn
single-layer winding
cuộn dây quấn lớp đơn
single-layer winding
cuộn dây quấn một lớp
split throw winding
dây quấn bậc thang
split winding
dây quấn bậc thang
stabilizing winding
dây quấn ổn định
stator winding
dây quấn phần tĩnh
two-in-hand winding
dây quấn hai mạch (đồng thời)
wave winding
dây quấn sóng
winding factor
hệ số dây quấn

Điện

quấn dây

Giải thích VN: Cuộn dây điện trong một máy điện hay bộ biến thế.

armature winding
kiểu quấn dây phần ứng
bifilar winding
kiểu quấn dây chập đôi
concentric winding
sự quấn dây đồng tâm
consequent-pole winding
quấn dây cực hệ quả
disk winding
quấn dây kiểu đĩa
duplex winding
quấn dây ghép đôi
fractional-pitch winding
quấn dây bước phân số
lap winding
quấn dây chồng
lattice winding
quấn dây mắt cáo
loop winding
quấn dây kiểu vòng
mush winding
quấn dây kiểu rối
random winding
cách quấn dây ngẫu nhiên
random winding
quấn dây ngẫu nhiên
ring winding
quấn dây vòng
series winding
sự quấn dây nối tiếp
simplex winding
quấn dây đơn giản
single-layer winding
quấn dây lớp đơn
skein winding
quấn dây kiểu cuộn chỉ
wave winding
cách quấn dây dạng sóng
winding diagram
sơ đồ quấn dây

Kỹ thuật chung

cuộn dây
additional winding
cuộn dây bổ sung
additional winding
cuộn dây phụ
amortisseur winding
cuộn dây cản dịu
amortisseur winding
cuộn dây giảm xóc
armature winding
cuộn dây phần ứng điện
armature winding
cuộn dây ứng điện
Ayrton-Perry winding
cuộn dây Ayrton-Perry
banked winding
nhóm cuộn dây
bar winding
cuộn dây dạng thanh
barrel winding
cuộn dây phản ứng
basket winding
cuộn dây kiểu đáy giỏ
basket winding
cuộn dây kiểu giỏ
bias winding
cuộn dây định thiên
bifilar winding
cuộn dây cuốn kép
bifilar winding
cuộn dây quấn chập đôi
bipolar winding
cuộn dây lưỡng cực
bobbin winding
cuộn dây kiểu cuộn chỉ
bobbin winding
cuộn dây ống
cage motor, rotor, winding
cuộn dây kiểu lồng
coil winding
sự quấn cuộn dây
commutating winding
cuộn dây đổi nối
compensated winding
cuộn dây đã bù
compensated winding
cuộn dây mặt cực
compensating winding
cuộn dây bù
compensating winding
cuộn (dây) bù
compensation winding
cuộn dây bù
compound winding
cuộn dây hỗn hợp
control winding
cuộn dây điều khiển
damper winding
cuộn dây cản dịu
damper winding
cuộn dây giảm xóc
deep-bar winding
cuộn dây rãnh sâu
diamond winding
cuộn dây hình thoi
disc winding
cuộn dây hình đĩa
disk winding
cuộn dây hình đĩa
distributed winding
cuộn dây quấn rải
double disc winding
cuộn dây hình đĩa kép
double disk winding
cuộn dây hình đĩa
double winding
cuộn dây chập đôi
double-cage winding
cuộn dây lồng kép
drum winding
cuộn (dây) hình trống
drum winding
cuộn dây hình trống
duplex winding
cuộn dây hai mạch
end winding
cuộn dây cuối
excitation winding
cuộn dây kích thích
feed-in of winding
sự luồn cuộn dây vào
feedback winding
cuộn dây hồi tiếp
field coil winding
cuộn dây kích từ
field winding
cuộn dây kích thích
filament winding
cuộn dây tim đèn
filament winding
sự cuốn dây tóc
fractional-pitch winding
cuộn dây quấn bước ngắn
frog-leg winding
cuộn dây kiểu chân ếch
full-pitch winding
cuộn dây quấn bước đủ
Gramme winding
cuộn dây Gramme
gramme winding
cuộn dây hình xuyến
heliacal winding
cuộn dây xoắn ốc
helical winding
cuộn dây xoắn
high-tension winding (s)
cuộn dây thứ cấp
high-voltage winding
cuộn dây điện áp cao
holding winding
cuộn dây giữ (rơle)
honeycomb winding
cuộn dây kiểu tổ ong
hoop winding
cách cuốn dây
hoop winding
cấu trúc bộ cuộn dây
lap winding
cuộn dây xếp (lợp)
lattice winding
cuộn dây chéo đầu
long-pitch winding
cuộn dây bước dài
loop winding
cuộn dây vòng kín
low-voltage winding
cuộn dây điện áp thấp
multi-winding transformer
biến áp nhiều cuộn (dây)
multiple winding
cuộn dây nhiều lớp
mush winding
cuộn dây lồng từng sợi
noninductive winding
cuộn dây cuốn chập đôi
noninductive winding
cuộn dây không cảm ứng
number of turns in a winding
số vòng trong cuộn dây
open circuit winding
cuộn dây mạch hở
open winding
cuộn dây mạch hở
phase winding
cuộn dây pha
phase winding
cuộn dây pha (ở phần ứng động cơ đa pha)
pi winding
cuộn dây hình chữ pi
pin winding
cuộn dây có chốt
pin winding
cuộn dây hình ống
pole-face winding
cuộn dây đã bù
pole-face winding
cuộn dây mặt cực
pull-through winding
cuộn dây kéo xuyên lỗ
push-though winding
cuộn dây đẩy xuyên
quadrifilar winding
cuộn dây bốn sợi
random winding
cuộn dây lồng rời
random winding
cuộn dây ngẫu nhiên
random winding
cuộn dây quấn tạp
rated voltage of a winding
điện áp danh định của cuộn dây
reentrant winding
cuộn dây quấn trở lại (tạo thành mạch kín)
regulating winding
cuộn dây điều chỉnh (ở biến áp)
relay winding
cuộn dây rơle
ring winding
cuộn dây hình nhẫn
rotor winding
cuộn dây rôto
salient-field winding
cuộn dây kích thích lồi
sandwich winding
cuộn dây cuốn nhiều lớp
secondary winding
cuộn dây thứ cấp
secondary winding
cuộn dây thứ cấp (ở máy biến áp)
series winding
cuộn dây nối tiếp
short-pitch winding
cuộn dây bước ngắn
shunt winding
cuộn dây mạch song song
shunt winding
cuộn dây mạch sun
signal winding
cuộn dây tín hiệu (của bộ điện kháng bão hòa)
simplex winding
cuộn dây mạch đơn
single phase winding
cuộn dây một pha
single-layer winding
cuộn dây quấn lớp đơn
single-layer winding
cuộn dây quấn một lớp
split phase winding
cuộn dây rẽ pha
squirrel-cage winding
cuộn dây lồng sóc
squirrel-cage winding
một loại cuộn dây ngắn
stabilising winding
cuộn dây ổn định
stabilized winding
cuộn dây ổn định
stabilized winding
cuộn dây thứ ba
starter field winding
cuộn dây kích (bộ) khởi động
stator winding
cuộn dây stato
tapped primary winding
cuộn dây sơ cấp trích ra
tapping current of winding
dòng điện phân nhánh từ cuộn dây
tertiary winding
cuộn dây ổn định
three-phase armature winding
cuộn dây ba pha phần ứng
three-phase rotor winding
cuộn dây rôto ba pha
three-phase stator winding
cuộn dây stato ba pha
three-slot winding
cuộn dây ba khe
three-slot winding
cuộn dây ba rãnh
two-phase rotor winding
cuộn dây rôto hai pha
two-phase stator winding
cuộn dây rôto hai pha
unifilar winding
cuộn dây đơn
wave winding
cuộn dây sóng
winding capacitance
điện dung cuộn dây
winding coefficient
hệ số cuốn dây
winding ends
đầu cuộn dây
winding insulation
sự cách điện cuộn dây
winding lead
đầu dây ra (của cuộn dây)
winding machine
máy cuốn dây
winding pitch
cữ cuốn dây
winding resistance
điện trở (một chiều) của cuộn dây
winding shield
vỏ cuộn dây
cuộn
additional winding
cuộn dây bổ sung
additional winding
cuộn dây phụ
amortisseur winding
cuộn dây cản dịu
amortisseur winding
cuộn dây giảm xóc
armature winding
cuộn dây phần ứng điện
armature winding
cuộn dây ứng điện
Ayrton-Perry winding
cuộn dây Ayrton-Perry
banked winding
nhóm cuộn dây
bar winding
cuộn dây dạng thanh
bar winding
cuộn thanh dây
barrel winding
cuộn dây phản ứng
basket winding
cuộn dây kiểu đáy giỏ
basket winding
cuộn dây kiểu giỏ
bias winding
cuộn dây định thiên
bias winding
cuộn phân cực
bifilar winding
cuộn dây cuốn kép
bifilar winding
cuộn dây quấn chập đôi
bipolar winding
cuộn dây lưỡng cực
bobbin winding
cuộn dây kiểu cuộn chỉ
bobbin winding
cuộn dây ống
cage motor, rotor, winding
cuộn dây kiểu lồng
cage winding
dây cuốn lồng sóc
choking winding
cuộn cảm
coil winding
sự quấn cuộn dây
commutating winding
cuộn dây đổi nối
compensated winding
cuộn dây đã bù
compensated winding
cuộn dây mặt cực
compensating winding
cuộn bù
compensating winding
cuộn dây bù
compensating winding
cuộn (dây) bù
compensation winding
cuộn dây bù
compound field winding
cuộn kích từ hỗn hợp
compound winding
cuộn dây hỗn hợp
control winding
cuộn dây điều khiển
control winding
cuộn điều kiển
damper winding
cuộn cản dịu
damper winding
cuộn dây cản dịu
damper winding
cuộn dây giảm xóc
damping winding
dây cuốn cản dịu
deep-bar winding
cuộn dây rãnh sâu
diamond winding
cuộn dây hình thoi
disc winding
cuộn dây hình đĩa
disk winding
cuộn dây hình đĩa
distributed winding
cuộn dây quấn rải
distributed winding
kiểu cuốn rải
double disc winding
cuộn dây hình đĩa kép
double disk winding
cuộn dây hình đĩa
double winding
cuộn dây chập đôi
double-cage winding
cuộn dây lồng kép
drum winding
cuộn (dây) hình trống
drum winding
cuộn dây hình trống
duplex winding
cuộn dây hai mạch
end winding
cuộn dây cuối
excitation winding
cuộn dây kích thích
exciting winding
cuộn kích thích
feed-in of winding
sự luồn cuộn dây vào
feedback winding
cuộn dây hồi tiếp
field coil winding
cuộn dây kích từ
field winding
cuộn dây kích thích
filament winding
cuộn dây tim đèn
filament winding
sự cuốn dây tóc
fractional pitch winding
dây cuốn bước ngắn
fractional-pitch winding
cuộn dây quấn bước ngắn
frog-leg winding
cuộn dây kiểu chân ếch
full-pitch winding
cuộn dây quấn bước đủ
Gramme winding
cuộn dây Gramme
gramme winding
cuộn dây hình xuyến
Gramme winding
cuộn giấy Gramme
heliacal winding
cuộn dây xoắn ốc
helical winding
cuộn dây xoắn
high-tension winding (s)
cuộn dây thứ cấp
high-voltage winding
cuộn cao áp
high-voltage winding
cuộn dây điện áp cao
hold-in winding or holding winding
cuộn giữ
holding winding
cuộn dây giữ (rơle)
honeycomb winding
cuộn dây kiểu tổ ong
hoop winding
cách cuốn dây
hoop winding
cấu trúc bộ cuộn dây
inductive winding
cuộn cảm ứng
inductive winding
cuộn điện cảm
lap winding
cuộn dây xếp (lợp)
lap winding
dây cuốn xếp (lợp)
lattice winding
cuộn dây chéo đầu
long-pitch winding
cuộn dây bước dài
loop winding
cuộn dây vòng kín
low-voltage winding
cuộn dây điện áp thấp
low-voltage winding
cuộn hạ áp
medium-voltage winding
cuộn trung áp
multi-winding transformer
biến áp nhiều cuộn (dây)
multiple winding
cuộn dây nhiều lớp
mush winding
cuộn dây lồng từng sợi
noninductive winding
cuộn dây cuốn chập đôi
noninductive winding
cuộn dây không cảm ứng
number of turns in a winding
số vòng trong cuộn dây
open circuit winding
cuộn dây mạch hở
open winding
cuộn dây mạch hở
phase winding
cuộn dây pha
phase winding
cuộn dây pha (ở phần ứng động cơ đa pha)
pi winding
cuộn dây hình chữ pi
pin winding
cuộn dây có chốt
pin winding
cuộn dây hình ống
pole-face winding
cuộn dây đã bù
pole-face winding
cuộn dây mặt cực
power winding
cuộn công suất (ở bộ điện kháng)
primary winding
cuộn sơ
primary winding
cuộn sơ cấp
pull-in winding
cuộn hút (máy khởi động)
pull-through winding
cuộn dây kéo xuyên lỗ
push-though winding
cuộn dây đẩy xuyên
quadrifilar winding
cuộn dây bốn sợi
random winding
cuộn dây lồng rời
random winding
cuộn dây ngẫu nhiên
random winding
cuộn dây quấn tạp
rated voltage of a winding
điện áp danh định của cuộn dây
reentrant winding
cuộn dây quấn trở lại (tạo thành mạch kín)
regulating winding
cuộn dây điều chỉnh (ở biến áp)
reinforcement winding machine
máy cuộn cốt thép
relay winding
cuộn dây rơle
ring winding
cuộn dây hình nhẫn
rotor winding
cuộn dây rôto
rotor winding
cuộn rôto
salient-field winding
cuộn dây kích thích lồi
sandwich winding
cuộn dây cuốn nhiều lớp
secondary coil or secondary winding
cuộn thứ cấp
secondary winding
cuộn dây thứ cấp
secondary winding
cuộn dây thứ cấp (ở máy biến áp)
secondary winding
cuộn thứ cấp
secondary winding
cuộn thứ cấp (đánh lửa)
separate winding transformer
máy biến áp cuộn tách riêng
separate-winding transformer
biến áp (có cuộn) phân li
series winding
cuộn dây nối tiếp
series winding
cuộn nối tiếp (trong biến áp tự ngẫu)
short-pitch winding
cuộn dây bước ngắn
shunt winding
cuộn dây mạch song song
shunt winding
cuộn dây mạch sun
signal winding
cuộn dây tín hiệu (của bộ điện kháng bão hòa)
simplex winding
cuộn dây mạch đơn
single phase winding
cuộn dây một pha
single-layer winding
cuộn dây quấn lớp đơn
single-layer winding
cuộn dây quấn một lớp
skein winding
quấn dây kiểu cuộn chỉ
split phase winding
cuộn dây rẽ pha
split-phase winding
cuộn tách pha
spring winding machine
máy cuốn lò xo
squirrel-cage winding
cuộn dây lồng sóc
squirrel-cage winding
một loại cuộn dây ngắn
stabilising winding
cuộn dây ổn định
stabilized winding
cuộn dây ổn định
stabilized winding
cuộn dây thứ ba
stabilizing winding
cuộn ổn định
starter field winding
cuộn dây kích (bộ) khởi động
starting winding
cuộn khởi động
stator winding
cuộn dây stato
tapped primary winding
cuộn dây sơ cấp trích ra
tapped primary winding
cuộn sơ nối ra
tapped secondary winding
cuộn thứ cấp được nối ra
tapped winding
cuộn nhiều đầu ra
tapping current of winding
dòng điện phân nhánh từ cuộn dây
tertiary winding
cuộn dây ổn định
three-phase armature winding
cuộn dây ba pha phần ứng
three-phase rotor winding
cuộn dây rôto ba pha
three-phase stator winding
cuộn dây stato ba pha
three-slot winding
cuộn dây ba khe
three-slot winding
cuộn dây ba rãnh
two-phase rotor winding
cuộn dây rôto hai pha
two-phase stator winding
cuộn dây rôto hai pha
unifilar winding
cuộn dây đơn
wave winding
cuộn dây sóng
winding capacitance
điện dung cuộn dây
winding coefficient
hệ số cuốn dây
winding ends
đầu cuộn dây
winding insulation
sự cách điện cuộn dây
winding lead
đầu dây ra (của cuộn dây)
winding machine
máy cuốn dây
winding machine
máy cuộn lại
winding machine
máy cuốn môbin
winding machine
máy cuộn ngược
winding pitch
cữ cuốn dây
winding resistance
điện trở (một chiều) của cuộn dây
winding shield
vỏ cuộn dây
winding speed
tốc độ cuộn
winding tackle
hệ puli cuộn (phụ tùng trên boong)
winding tackle
palăng cuộn
winding up
cuốn vào
winding-on machine
máy cuộn lại
winding-on machine
máy cuộn ngược
ống ruột gà
quanh co
sự cong vênh
sự cuộn
filament winding
sự cuốn dây tóc
sự quấn
center winding
sự quấn từ giữa
centre winding
sự quấn từ giữa
coil winding
sự quấn cuộn dây
concentric winding
sự quấn dây đồng tâm
layer winding
sự quấn thành lớp
reinforcement wire winding
sự quấn cốt
reinforcement wire winding
sự quấn lõi
series winding
sự quấn dây nối tiếp
sự quấn dây
concentric winding
sự quấn dây đồng tâm
series winding
sự quấn dây nối tiếp
sự quay
sự uốn
vong dây
vòng quay
vòng ren
uốn khúc
winding step
mức độ uốn khúc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ambiguous , anfractuous , circuitous , convoluted , crooked , curving , devious , flexuous , gyrating , indirect , intricate , involved , labyrinthine , mazy , meandering , roundabout , serpentine , sinuous , snaky , spiraling , tortuous , twisting , wriggly , zigzag , meandrous , bending , contorted , deviating , flexible , labyrinthian , rambling , sinuate , spiral , turning , twisted

Từ trái nghĩa

adjective
straight , unbent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top