- Từ điển Pháp - Việt
Aimé
Danh từ
Người yêu
Xem thêm các từ khác
-
Aine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) bẹn 1.2 Que xâu cá (để hun khói) Danh từ giống cái (giải phẫu) bẹn Que xâu... -
Ainou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng ainu (của các thổ dân cũ Nhật Bản) Danh từ giống đực (ngôn ngữ... -
Ainsi
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như thế, như vậy 1.2 Cũng thế, cũng vậy 1.3 Vậy nên, nên chi 1.4 Chẳng hạn như Phó từ Như thế, như... -
Air
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Không khí 1.2 Gió 1.3 Không trung 2 Đồng âm Aire, ère, haire, hère 2.1 Changer d air đổi không... -
Airain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) đồng thau 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) súng lớn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chuông đồng... -
Airbag
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túi khí giảm sốc dành cho hành khách đi xe Danh từ giống đực Túi khí giảm sốc dành cho... -
Airbus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay chở khách loại lớn Danh từ giống đực Máy bay chở khách loại lớn -
Aire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sân, bãi 1.2 (toán học) diện tích 1.3 (sinh vật học) khu vực 1.4 Tổ (chim mồi) 1.5 (từ cũ,... -
Airedale
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Một loại chó săn có lông cứng, mình ngắn và rắn chắc Danh từ giống đực Một loại... -
Airelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ỏng ảnh Danh từ giống cái (thực vật học) cây ỏng ảnh -
Airer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm tổ (chim mồi) 1.2 Đồng âm Errer Nội động từ Làm tổ (chim mồi) Đồng âm Errer -
Airure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) đuôi vỉa Danh từ giống cái (ngành mỏ) đuôi vỉa -
Ais
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm ngăn (để ngăn cách các cuốn sách khi đóng bìa) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tấm ván 1.3... -
Aisance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dễ dàng (trong nói năng, cử chỉ, hành động) 1.2 Sự sung túc 2 Phản nghĩa Gêne. Difficulté,... -
Aise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dễ chịu, sự thoải mái 1.2 Sự sung túc 1.3 (văn học) sự vui mừng 1.4 ( số nhiều) tiện... -
Aisseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bardeau 1 1 -
Aisselle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu, thực vật học) nách Danh từ giống cái (giải phẫu, thực vật học) nách -
Aisément
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ dàng 1.2 Sung túc, khá giả 2 Phản nghĩa 2.1 Malaisément Phó từ Dễ dàng Sung túc, khá giả Vivre aisément... -
Ajointer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối đầu Ngoại động từ Nối đầu Ajointer des tuyaux nối các ống lại với nhau -
Ajonc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây kim tước Danh từ giống đực (thực vật học) cây kim tước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.