Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ajonc

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây kim tước

Xem thêm các từ khác

  • Ajour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) chỗ trổ 1.2 Chỗ thêu lọng Danh từ giống đực (kiến trúc) chỗ trổ Chỗ...
  • Ajourer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trổ thủng Ngoại động từ Trổ thủng
  • Ajournable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hoãn lại Tính từ Có thể hoãn lại
  • Ajournement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoãn lại 1.2 Sự đình thi 1.3 Sự đòi ra tòa Danh từ giống đực Sự hoãn lại Sự đình...
  • Ajourner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoãn lại 1.2 Đình thi 1.3 Đòi ra tòa Ngoại động từ Hoãn lại Ajourner des élections hoãn bầu...
  • Ajourné

    Danh từ Thí sinh bị đình thi (cho sang khóa sau mới thi) Người được hoãn nhập ngũ
  • Ajouré

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (kiến trúc) có chỗ trổ 1.2 Có chỗ thêu lọng 2 Phản nghĩa 2.1 Plein Tính từ giống cái (kiến...
  • Ajout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần thêm (vào bản thảo đầu tiên, vào kế hoạch đầu tiên) 1.2 Phản nghĩa Suppression...
  • Ajouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thêm, cộng thêm 2 Phản nghĩa Déduire, enlever, ôter, retrancher, soustraire 2.1 Ajouter foi à tin vào...
  • Ajust

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) nút bò (nối hai đầu dây) Danh từ giống đực (hàng hải) nút bò (nối hai đầu...
  • Ajustage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự sửa lắp, sự sửa rà 1.2 (kỹ thuật) khớp Danh từ giống đực (kỹ thuật)...
  • Ajustement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sửa cho đúng, sự điều chỉnh 1.2 Sự làm cho khớp; (kỹ thuật) độ khớp 1.3 (từ...
  • Ajuster

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa cho đúng, điều chỉnh 1.2 Đặt vào cho khít; lắp làm cho khớp 1.3 Nhắm (để bắn) 1.4...
  • Ajusteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nguội Danh từ giống đực Thợ nguội
  • Ajut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ajust ajust
  • Ajutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòi phun Danh từ giống đực Vòi phun
  • Akermanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) akecmanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) akecmanit
  • Akinésie

    Danh từ giống cái (y học) sự mất vận động, sự liệt (một phần)
  • Akkadien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ ác-cát 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng ác-cát 1.4 Đồng âm Acadien Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top